Hướng dẫn vận hành máy hàn laser VNTECH

Hàn laser là một công nghệ tiên tiến trong ngành cơ khí, cho phép thực hiện quá trình hàn chính xác và nhanh chóng. Trong bài viết này, VNTECH sẽ hướng dẫn chi tiết cách vận hành máy hàn laser VNTECH một cách đơn giản ngay từ những bước đầu tiên.

1. Môi trường hoạt động và thông số

Điện thế cung cấp

220 ± 10% V AC 50/60Hz

Môi trường hoạt động

Không rung lắc và va đập

Nhiệt độ môi trường làm việc

10~40

Độ ẩm của môi trường làm việc

>70%

Phương pháp làm mát

Nước làm mát

Công suất áp dụng

≤2000W

Bước sóng áp dụng

1064nm (± 10nm)

Kính chuẩn trực

D20*5/F60

Kính hội tụ

D20*4.5/F150

Kính phản xạ

30*14 T2

Kính bảo vệ

18*12

Áp lực tối đa

10 Bar

Phạm vi điều chỉnh theo chiều dọc của tiêu điểm

± 10 mm

Phạm vi điều chỉnh của điểm

Line 0-5 mm

Trọng lượng

0.8 kg

2. Giao diện sử dụng máy 

2.1. Màn hình chính

hướng dẫn sử dụng máy hàn laser

(1) Phần hiển thị các thông số làm việc:

  • Scan speed: tốc độ độ lắc của tia laser
  • Scan width: Phạm vi chiều rộng của tia khi lắc
  • Peak power: Công suất của laser
  • Duty cycle: công suất dòng của tia laser trong quá trinhg làm việc
  • Frequency: Tần số phát của tia laser

(2) Phần bật tắt các tùy chọn cơ bản:

  • Laser enable: Khi bật on và bấm công tắc ở đầu sung hàn thì mới bắn tia. Còn bật off thì sẽ không bắn tia laser khi bấm công tắc hàn.
  • Indication of red light: Cách hiển thị ánh sáng đỏ. Line là đường thẳng hiển thị chiều rộng đường hàn. Dot là điểm hiển thị tâm đường hàn.
  • Welding mode: Chế độ hàn gồm Continuity (Chế độ hàn liên tục) và Spot (Chế độ hàn điểm đứt quãng).

(3) Hiển thị kết nối dây mát hàn. Khi đã kết nối thì nút sẽ sáng lên. Chỉ có thể hàn khi đã kết nối dây mát với đầu hàn.

(4) Hiển thị công tắc đầu hàn. Khi nhấn công tắc phía đầu súng hàn thì đèn hiển thị sẽ sáng lên.

(5) Các trang cài đặt khác

2.2. Giao diện chỉnh sửa các thông số kỹ thuật (TECHNOLOGY)

hướng dẫn sử dụng máy hàn laser

  • Scan speed: Tốc độ độ lắc của tia laser (2-6000 mm/s)
  • Scan width: Phạm vi chiều rộng của tia khi lắc (0-5 mm)
  • Peak power: Công suất của laser (>1000 W)
  • Duty cycle: Công suất dòng của tia laser trong quá trình làm việc (0-100%)
  • Frequency: Tần số phát của tia laser (5-5000 Hz)

Ở đây có 9 trang Technology 1-9 để lưu thông số tùy chỉnh. Khi muốn thay đổi thông số, kích vào thông số cần chỉnh, thay đổi thành thông và nhấn OK để nhập. Sau khi nhập thông số mới vào cần bấm SAVE để lưu thông số và IMPORT để đưa thông số ra màn hình chính và sử dụng. Để quay lại màn hình làm việc chính bấm RETURN.

Có thể nhấp vào HELP ở góc trên bên phải để có thêm giải thích về các thông số liên quan. Dưới đây là tài liệu tham khảo các thông số:

Vật liệu

Độ dày vật liệu (mm) Tốc độ radây (mm/s) Tốc độ lắc tia (mm/s) Độ rộng lắc tia (mm) Công suất (W) Công suất phát (%) Tần số (Hz)

Đường kính dây bù (mm)

Inox

1 90 300 2.5 400 100 1000 1.0

Inox

2

75

300

3.0

700

100

1000

1.2

Inox

3

60 300 3.5 900 100 1000 1.6

Thép đen

1

90

300

2.5

400

100

1000

1.0

Thép đen

2

75

300

3.0

650

100

1000

1.2

Thép đen

3

60

300

3.5

900

100

1000

1.6

Nhôm

2

60

300

2.5

700

100

1000

1.0

Nhôm 3 6 300 3.0 900 100 1000

1.2

2.3. Giao diện cài đặt hệ thống (SETTING)

hướng dẫn sử dụng máy hàn laser

  • Laser power: Công suất cao nhất
  • Open gas delay: Thời gian phát tia trễ so với mở khí
  • Off gas delay: Thời gian đóng khí trễ so với tắt tia laser
  • Laser starting power: Công suất phát lúc ban đầu
  • Laser on progressive time: Thời gian laser tăng lên công suất cài đặt
  • Laser off power: Công suất laser khi tắt
  • Laser off progressive time: Thời gian từ khi nhả nút hàn đến khi tắt hẳn tia
  • Welding wire delay: Thời gian dây ra trễ
  • Scan correction: Hệ số hiệu chỉnh quét nằm trong khoảng từ 0,01 đến 4 và chiều rộng đường mục tiêu / chiều rộng đường đo được của hệ số nói chung là 1,25
  • Laser center offset: Tâm laser dịch chuyển từ -3 mm đến 3 mm, giảm sang trái và tăng sang phải
  • Spot welding duration: Thời gian hàn điểm
  • Spot welding interval: Thời gian nghỉ giữa hàn điểm
  • Temperature alarm threshold: Ngưỡng báo động nhiệt độ
  • Spot welding type: Loại hàn
  • Laser alarm level + Chiller alarm level + Pressure alarm level: Các ngưỡng cảnh báo

Sau khi cài dặt xong phải nhấn nút SAVE để lưu lại.

2.4. Giao diện giám sát (MONITOR)

hướng dẫn sử dụng máy hàn laser

Giao diện này hiển thị tình trạng và thông tin thiết bị của mỗi tín hiệu phát hiện. Thời gian sử dụng thiết bị, cấp phép quản lý dịch vụ, và nhập mật khẩu để cho phép hệ thống sử dụng thời gian dịch vụ.

2.5. Giao diện điều khiển ra vào dây hàn bù

hướng dẫn sử dụng máy hàn laser

  • Trong khung đỏ là tốc độ ra dây. Có thể bấm vào số để thay đổi hoặc bấm vào nút mũi tên
  • Manual wire feeding: Ra dây bù bằng tay
  • Manual withdrawing: Thu dây bù vào bằng tay
  • Run: Bật máy ra dây
  • Stop: Dừng ra dây bù 

3. Phương pháp bảo trì và thay thế thấu kính bảo vệ

  • Các đặc tính xử lý của hàn laser đòi hỏi phải bảo dưỡng ống kính thường xuyên. Nếu thấy mối hàn kém, hãy kiểm tra ống kính bảo vệ. Nếu ống kính bảo vệ bị bẩn, cần được thay thế kịp thời.
  • Kỹ thuật làm sạch thấu kính cực kỳ quan trọng, việc vệ sinh không tốt có thể dẫn đến giảm hiệu suất của ống kính trong trường hợp nhẹ và làm hỏng ống kính trong trường hợp nặng. Vì vậy, điều quan trọng là phải rất cẩn thận khi làm sạch ống kính.
  • Trước khi vận hành, hãy rửa và lau khô tay bằng chất tẩy rửa và lau tay khô lại bằng bông tẩm cồn.
  • Trước khi vệ sinh cần chuẩn bị bóng thổi hơi (da hổ), một bộ đồng hồ đeo tay, một bộ băng dính chống bụi, bông tẩy dầu mỡ khan (bông mịn), cồn công nghiệp hơn 99%, găng tay ngón tay hoặc găng tay cao su và giấy tráng gương.
  • Tháo vít nắp của gương bảo vệ ở nơi tương đối ít bụi, kéo hỗ trợ của gương bảo vệ, và kiểm tra ống kính bảo vệ. Nếu gương bảo vệ bị ô nhiễm, nó phải được lau sạch bằng cồn tuyệt đối. (Nếu có điểm cháy rõ ràng trên bề mặt của thấu kính bảo vệ, thì nên thay thế trực tiếp nó.)
  • Sau đó, kiểm tra vòng đệm của bộ lưu trữ điện màu trắng dưới ống kính bảo vệ. (Nếu đó là bất kỳ vết xước hoặc biến dạng của vòng đệm lưu trữ điện, nó không thể được sử dụng và nó phải được thay thế ngay lập tức.)
  • Lau nắp thùng và bên trong nắp thùng bằng một miếng bông gòn nhúng cồn, nhanh chóng lắp khung gương bảo vệ vào ngăn gương bảo vệ và khóa các vít.

—————————————
VNTECH – XÂY DỰNG GIÁ TRỊ BỀN VỮNG
🔹Địa chỉ: Số 39 ngõ 285 đường Phúc Lợi, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam
🔹Hotline: 0984.537.333
🔹Mail: sale@vntechcnc.vn

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *