Trong ngành gia công cơ khí, máy cắt laser đóng vai trò then chốt, mang lại độ chính xác cao và đường cắt sắc nét. Tuy nhiên, để đạt được kết quả gia công tối ưu, việc nắm vững và thiết lập chính xác các thông số cắt laser là vô cùng quan trọng.
Bài viết này, VNTECH sẽ đi sâu vào tìm hiểu các thông số cắt laser cơ bản, ảnh hưởng của chúng đến chất lượng sản phẩm và cách tối ưu hóa chúng cho từng loại vật liệu cụ thể.
Nội dung bài viết
Các thông số cắt Laser là gì?
Thông số cắt laser là tập hợp các cài đặt và biến số ảnh hưởng đến quá trình cắt vật liệu bằng tia laser. Chúng quyết định chất lượng và hiệu quả của đường cắt. Dưới đây là một số thông số chính:
1/ Công suất laser: Là lượng năng lượng mà tia laser mang theo, quyết định khả năng cắt vật liệu dày hay mỏng.
– Công suất Laser đề cập đến công suất đầu ra, thường tính bằng watt (W).
– Công suất Laser càng lớn thì năng lượng và khả năng chiếu xạ của Laser càng mạnh.
2/ Tốc độ cắt: Tốc độ di chuyển của đầu laser trên vật liệu, ảnh hưởng đến độ mịn và độ chính xác của đường cắt.
3/ Tiêu điểm: Vị trí mà tia laser hội tụ, ảnh hưởng đến độ sắc nét của đường cắt.
4/ Khí hỗ trợ: Loại khí (oxy, nitơ, argon…) và áp suất khí sử dụng để thổi bay vật liệu nóng chảy và bảo vệ vùng cắt.
5/ Độ dày vật liệu: Yêu cầu thông số cắt khác nhau cho vật liệu dày hay mỏng.
6/ Tần số xung: Tần số Laser sợi quang đề cập đến tần số lặp lại của xung đầu ra Laser, thường tính bằng kilohertz (kHz).
– Tần số lặp lại càng cao thì tốc độ xử lý càng nhanh.
– Độ rộng xung Laser đề cập đến độ rộng thời gian của xung đầu ra Laser, thường tính bằng pico giây (ps).
– Độ rộng xung càng ngắn thì mật độ năng lượng và độ chính xác chiếu xạ càng cao.
7/ Đường kính vòi phun: Kích thước vòi phun khí hỗ trợ, ảnh hưởng đến luồng khí và chất lượng cắt.
8/ Bước sóng Laser: Bước sóng ánh sáng phát ra từ Laser, thường tính bằng nanomet (nm).
– Laser có các bước sóng khác nhau phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
9/ Chế độ của Laser có thể là chế độ đơn hoặc chế độ đa.
– Đầu ra chùm tia của Laser chế độ đơn được định hướng tốt hơn và phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
– Trong khi đầu ra chùm tia của Laser chế độ đa lỏng lẻo hơn và phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi chiếu xạ diện tích lớn.
10/ Chất lượng chùm tia laser đề cập đến chất lượng của chùm tia laser đầu ra, thường được đo bằng giá trị M2.
– Chất lượng chùm tia càng cao thì chùm tia càng có thể hội tụ tốt hơn.
11/ Độ ổn định của laser đề cập đến độ ổn định của công suất đầu ra của laser, thường được biểu thị bằng phần trăm (%).
– Độ ổn định của laser càng cao thì phạm vi dao động của công suất đầu ra càng nhỏ.
12/ Tuổi thọ của laser đề cập đến tuổi thọ của laser, thường tính bằng giờ (h).
– Tuổi thọ laser dài hơn dẫn đến việc bảo trì và thay thế thiết bị ít thường xuyên hơn.
Việc điều chỉnh các thông số này phù hợp với loại vật liệu và độ dày là rất quan trọng để đạt được kết quả cắt tối ưu.
Thông số cắt laser cho các vật liệu khác nhau
Dưới đây là bảng thông số cắt laser sợi quang công suất từ 1000W – 15kW.
*Độ dày vật liệu tính theo mm
Vật liệu | 1000W | 1500W | 2000W | 3000W | 4000W |
Thép Carbon | 0.8-10 | 1-16 | 1-20 | 1-22 | 1-25 |
Inox | 0.8-5 | 1-6 | 1-8 | 1-10 | 1-15 |
Nhôm | 0.8-3 | 1-4 | 1-6 | 1-8 | 1-10 |
Đồng Vàng | 1-3 | 1-3 | 1-5 | 1-6 | 1-8 |
Vật liệu | 6000W | 8000W | 10000W | 12000W | 15000W |
Thép Carbon | 1-30 | 1-40 | 1-45 | 1-50 | 1-60 |
Inox | 1-20 | 1-30 | 1-40 | 1-45 | 1-50 |
Nhôm | 1-20 | 1-30 | 1-40 | 1-45 | 1-40 |
Đồng Vàng | 1-12 | 1-16 | 1-20 | 1-20 | 1-20 |
Cách kiểm tra cài đặt thông số cắt laser
– Chiều cao cắt: Khuyến nghị chiều cao cắt thực tế nằm trong khoảng 0,8~1,2mm.
+ Nếu chiều cao cắt thực tế không chính xác, cần hiệu chuẩn.
– Vòi cắt: Kiểm tra xem mẫu mã và kích thước của vòi cắt có được sử dụng đúng không.
+ Nếu đúng, hãy kiểm tra xem vòi cắt có bị hỏng không và độ tròn có bình thường không.
– Tâm quang học: Nên sử dụng vòi cắt có đường kính 1.0 để kiểm tra tâm quang học.
+ Các điểm sáng tạo ra theo cách này nhỏ và dễ quan sát.
– Bảo vệ ống kính: Kiểm tra xem ống kính bảo vệ có sạch không: không có nước, không có dầu và không có cặn.
+ Đôi khi ống kính bảo vệ có thể bị mờ do điều kiện thời tiết hoặc không khí quá lạnh.
– Lấy nét: Kiểm tra xem tiêu điểm có được đặt đúng không.
+ Nếu là đầu cắt lấy nét tự động, bạn phải sử dụng APP để kiểm tra xem tiêu điểm có đúng không.
>>> Xem thêm: Mã Lỗi Nguồn Laser MAX & Biện Pháp Xử Lý
Sửa đổi các thông số cắt laser
Phân biệt các bước sóng trong các thông số cắt laser:
– Bước sóng của laser đỏ: Thường nằm trong khoảng từ 630nm đến 680nm và ánh sáng phát ra là màu đỏ.
+ Đây cũng là loại laser phổ biến nhất (chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chụp nhũ ảnh y khoa, v.v.);
– Bước sóng của laser xanh lá cây: Thường nằm trong khoảng 532nm
+ Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực đo khoảng cách bằng laser.
– Bước sóng của laser xanh lam: Thường nằm trong khoảng từ 400nm-500nm
+ Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực phẫu thuật bằng laser và khắc.
– Laser cực tím: nằm trong khoảng từ 350nm-400nm
+ Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y sinh học và xử lý vật liệu.
Thông số cắt laser đóng vai trò then chốt trong việc quyết định chất lượng và hiệu quả của quá trình gia công. Việc nắm vững và tối ưu hóa các thông số này không chỉ giúp tạo ra sản phẩm với độ chính xác và chất lượng cao, mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
- Địa chỉ Hà Nội: Số 39 ngõ 285 đường Phúc Lợi, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
- Email: sale@vntechcnc.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
- Website: https://thietbivntech.vn