So sánh máy cắt Laser 3000W với 500W chi tiết

Máy cắt laser fiber đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng cắt chính xác, tốc độ cao và tính linh hoạt vượt trội. Trong dải công suất từ 500W đến 3000W, các dòng máy này đáp ứng nhiều ứng dụng gia công từ cắt kim loại tấm mỏng đến các chi tiết dày hơn trong ngành cơ khí nặng.

Máy cắt Laser Fiber 1000W - ILM3015S

Bài viết này, VNTECH sẽ so sánh chi tiết các máy cắt laser fiber trong phạm vi công suất 500W, 1000W, 1500W, 2000W và 3000W dựa trên các tiêu chí quan trọng như khả năng cắt vật liệu, tốc độ cắt, chất lượng bề mặt cắt, chi phí đầu tư, chi phí vận hành và ứng dụng phù hợp.

So sánh khả năng cắt vật liệu

Công suất laser là yếu tố quyết định đến khả năng cắt các loại vật liệu khác nhau và độ dày tối đa mà máy có thể xử lý hiệu quả.

Thông số cắt laser fiber và những lưu ý khi cài đặt máy

Cắt thép Carbon

Thép carbon là một trong những vật liệu phổ biến nhất được gia công bằng máy cắt laser fiber.

Uốn ống là gì? Tìm hiểu về công nghệ uốn ống thép CNC

1/ Độ dày cắt tối đa và tốc độ cắt tương ứng:

– 500W: Độ dày tối đa thường khoảng 6-8mm, tốc độ cắt có thể đạt 1-2 m/phút ở độ dày 3mm.

– 1000W: Độ dày tối đa tăng lên khoảng 10-12mm, tốc độ cắt có thể đạt 2-3 m/phút ở độ dày 3mm và 0.5-1 m/phút ở độ dày 8mm.

– 1500W: Có khả năng cắt thép carbon dày đến 16-18mm, tốc độ cắt có thể đạt 3-4 m/phút ở độ dày 3mm, 1-1.5 m/phút ở độ dày 10mm.

– 2000W: Độ dày tối đa có thể vượt quá 20mm (khoảng 20-22mm), tốc độ cắt có thể đạt 4-5 m/phút ở độ dày 3mm, 1.5-2 m/phút ở độ dày 12mm.

– 3000W: Khả năng cắt thép carbon dày đến 25-30mm hoặc hơn, tốc độ cắt có thể đạt 6-8 m/phút ở độ dày 3mm, 2-3 m/phút ở độ dày 16mm.

2/ Chất lượng bề mặt cắt:

– Ở độ dày mỏng (dưới 3mm), tất cả các mức công suất đều cho bề mặt cắt mịn và ít bavia.

– Khi độ dày tăng lên, công suất cao hơn giúp duy trì bề mặt cắt sạch hơn và giảm lượng bavia.

+ Máy cắt laser 500W và 1000W có thể tạo ra nhiều bavia hơn ở độ dày lớn.

>>> Xem thêm: Máy cắt cnc sắt thép hình H, I, U, V

Cắt thép không gỉ

Thép không gỉ đòi hỏi công suất laser cao hơn để cắt so với thép carbon do tính chất vật liệu và độ phản xạ nhiệt cao hơn.

Những lưu ý khi Gia Công Cắt Laser Inox

1/ Độ dày cắt tối đa và tốc độ cắt tương ứng:

– 500W: Độ dày tối đa thường khoảng 3-4mm, tốc độ cắt có thể đạt 0.5-1 m/phút ở độ dày 2mm.

– 1000W: Độ dày tối đa khoảng 6-8mm, tốc độ cắt có thể đạt 1-1.5 m/phút ở độ dày 2mm và 0.3-0.5 m/phút ở độ dày 5mm.

– 1500W: Có khả năng cắt thép không gỉ dày đến 10-12mm, tốc độ cắt có thể đạt 1.5-2 m/phút ở độ dày 2mm, 0.5-0.8 m/phút ở độ dày 8mm.

– 2000W: Độ dày tối đa có thể đạt 12-15mm, tốc độ cắt có thể đạt 2-3 m/phút ở độ dày 2mm, 0.8-1.2 m/phút ở độ dày 10mm.

– 3000W: Khả năng cắt thép không gỉ dày đến 18-20mm hoặc hơn, tốc độ cắt có thể đạt 3-4 m/phút ở độ dày 2mm, 1.2-1.8 m/phút ở độ dày 15mm.

>>> Xem thêm: Máy cắt inox tấm bằng laser

2/ Chất lượng bề mặt cắt:

– Ở độ dày mỏng, bề mặt cắt tương đối mịn.

– Khi độ dày tăng, cần sử dụng khí hỗ trợ phù hợp (thường là Nitơ hoặc Argon) và công suất cao hơn để tránh oxy hóa và đạt được bề mặt cắt sáng bóng.

+ Máy công suất thấp có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát oxy hóa ở độ dày lớn.

Những lưu ý khi Gia Công Cắt Laser Inox

3/ Yêu cầu về khí hỗ trợ:

– Nitơ (N₂): Thường được sử dụng để cắt thép không gỉ với bề mặt sáng bóng, không bị oxy hóa. Áp suất cần thiết tùy thuộc vào độ dày, thường dao động từ 10-20 bar.

– Argon (Ar): Đôi khi được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt để có bề mặt cắt chất lượng cao nhất, thường kết hợp với các khí khác. Áp suất tương tự như Nitơ.

Cắt nhôm và hợp kim nhôm

Nhôm và hợp kim nhôm có độ phản xạ laser cao, đòi hỏi máy cắt laser fiber có công suất đủ lớn và hệ thống quang học tốt để cắt hiệu quả.

Uốn ống là gì? Tìm hiểu về công nghệ uốn ống thép CNC

1/ Độ dày cắt tối đa và tốc độ cắt tương ứng:

– 500W: Độ dày tối đa thường khoảng 2-3mm, tốc độ cắt có thể đạt 1-1.5 m/phút ở độ dày 1mm.

– 1000W: Độ dày tối đa khoảng 4-6mm, tốc độ cắt có thể đạt 1.5-2.5 m/phút ở độ dày 1mm và 0.5-0.8 m/phút ở độ dày 3mm.

– 1500W: Có khả năng cắt nhôm dày đến 8-10mm, tốc độ cắt có thể đạt 2.5-3.5 m/phút ở độ dày 1mm, 0.8-1.2 m/phút ở độ dày 5mm.

– 2000W: Độ dày tối đa có thể đạt 10-12mm, tốc độ cắt có thể đạt 3.5-4.5 m/phút ở độ dày 1mm, 1.2-1.6 m/phút ở độ dày 8mm.

– 3000W: Khả năng cắt nhôm dày đến 15-20mm hoặc hơn, tốc độ cắt có thể đạt 4.5-6 m/phút ở độ dày 1mm, 1.6-2.2 m/phút ở độ dày 12mm.

>>> Xem thêm: Máy cắt nhôm tấm cnc

2/ Chất lượng bề mặt cắt:

Nhôm có xu hướng tạo xỉ, đặc biệt ở độ dày lớn. Công suất cao hơn và khí hỗ trợ phù hợp (thường là Nitơ hoặc Argon) giúp giảm thiểu xỉ và đạt được bề mặt cắt sạch hơn.

+ Máy công suất thấp có thể gặp khó khăn trong việc cắt nhôm dày mà không có nhiều xỉ.

Máy cắt nhôm tấm CNC - Máy cắt Laser nhôm 2 bàn chuyển đổi

3/ Yêu cầu về khí hỗ trợ:

– Nitơ (N₂): Thường được sử dụng để cắt nhôm với bề mặt sạch và ít oxy hóa.

+ Áp suất thường từ 10-20 bar.

– Argon (Ar): Có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng bề mặt cắt, đặc biệt với hợp kim nhôm.

+ Áp suất tương tự như Nitơ.

Cắt đồng thau

Đồng thau là vật liệu có độ phản xạ laser rất cao và độ dẫn nhiệt tốt, đòi hỏi máy cắt laser fiber có công suất lớn và hệ thống quang học đặc biệt để cắt hiệu quả.

Làm thế nào để cắt laser đồng hiệu quả?

1/ Độ dày cắt tối đa và tốc độ cắt tương ứng:

– 500W: Rất khó cắt hiệu quả, thường chỉ cắt được độ dày rất mỏng (dưới 1mm) với tốc độ chậm.

– 1000W: Có thể cắt đồng thau dày khoảng 1-2mm với tốc độ chậm.

– 1500W: Khả năng cắt cải thiện, có thể cắt dày đến 3-4mm với tốc độ chậm hơn so với thép và nhôm.

– 2000W: Cắt đồng và thau dày đến 4-5mm với tốc độ chấp nhận được.

– 3000W: Khả năng cắt tốt hơn, có thể cắt đồng và thau dày đến 6-8mm với tốc độ tương đối nhanh hơn.

>>> Xem thêm: Làm thế nào để cắt laser đồng hiệu quả

2/ Chất lượng bề mặt cắt:

Cắt đồng và thau thường tạo ra nhiều xỉ và bề mặt cắt có thể không được mịn.

– Công suất cao hơn và khí hỗ trợ phù hợp giúp cải thiện chất lượng.

Làm thế nào để cắt laser đồng hiệu quả?

3/ Yêu cầu về khí hỗ trợ:

– Nitơ (N₂): Thường được sử dụng để cắt đồng và thau, giúp giảm oxy hóa và xỉ. Áp suất cao hơn có thể cần thiết.

Công suất Laser Thép Carbon Thép Không Gỉ Nhôm Đồng/Thau
500W 6 – 8mm 3 – 4mm 2 – 3mm 1mm
1000W 10 – 12mm 6 – 8mm 4 – 6mm 2mm
1500W 16 – 18mm 10 – 12mm 8 – 10mm 4mm
2000W 20 – 22mm 12 – 15mm 10 – 12mm 5mm
3000W 25 – 30mm 18 – 20mm 15 – 20mm 8mm

*Độ dày cắt tối đa của máy cắt laser 500W – 3000W

>>> Xem thêm các máy cắt laser khác:

Các vật liệu phi kim loại

Một số máy cắt laser fiber đa năng hoặc được cấu hình đặc biệt có thể cắt được một số vật liệu phi kim loại. Tuy nhiên, laser CO2 thường hiệu quả hơn cho các vật liệu này.

1/ Khả năng cắt acrylic, gỗ, nhựa:

– 500W – 3000W (cấu hình đặc biệt):

+ Có thể cắt acrylic dày vài mm đến khoảng 20-30mm.

+ Công suất cao hơn cho phép cắt dày hơn và nhanh hơn.

2/ Chất lượng mép cắt:

– Acrylic thường cho mép cắt sạch và bóng.

– Gỗ có thể bị cháy cạnh.

– Nhựa có thể bị nóng chảy và tạo ba via.

3/ Yêu cầu về khí hỗ trợ:

– Khí nén: Thường được sử dụng để làm mát và thổi bụi khi cắt phi kim loại.

So sánh về tốc độ cắt

Tốc độ cắt là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất. Công suất laser cao hơn cho phép cắt nhanh hơn trên cùng một loại vật liệu và độ dày.

Như đã thấy ở phần đầu, tốc độ cắt tăng đáng kể khi công suất laser tăng lên.

Ví dụ: Để cắt thép carbon 3mm, tốc độ cắt của nguồn 500W là từ 1-2 m/phút, còn nguồn 3000W là 6-8 m/phút.

=> Sự khác biệt này càng rõ rệt khi cắt các vật liệu dày hơn.

Máy cắt laser 3000W có công suất cao hơn có khả năng hoàn thành công việc nhanh hơn, cho phép gia công nhiều chi tiết hơn trong cùng một khoảng thời gian. Điều này trực tiếp dẫn đến năng suất tổng thể cao hơn và giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Công suất Laser Thép Carbon Thép Không Gỉ Nhôm Đồng/Thau
500W 1 – 2m 0,5 – 1m 1 – 1,5m
Rất khó cắt hiệu quả
1000W 2 – 3m 1m – 1,5m 1,5 – 2,5m Rất chậm
1500W 3 – 4m 1,5 – 2m 2,5 – 3,5m Chậm
2000W 4 – 5m 2 – 3m 3,5 – 4,5m
Chấp nhận được
3000W 6 – 8m 3 – 4m 4,5 – 6m
Tương đối nhanh

*Tốc độ cắt tối đa cho từng vật liệu đối với máy cắt laser Fiber 500W-3000W

So sánh chất lượng bề mặt cắt

Chất lượng bề mặt cắt ảnh hưởng đến nhu cầu xử lý hậu kỳ và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

1/ Độ mịn của mép cắt (Ra): Độ mịn bề mặt thường được đo bằng Ra (độ nhám trung bình).

– Công suất cao hơn thường giúp đạt được độ mịn tốt hơn, đặc biệt khi cắt vật liệu dày.

– Tuy nhiên, các yếu tố khác như tốc độ cắt, loại khí hỗ trợ và chất lượng chùm tia laser cũng đóng vai trò quan trọng.

2/ So sánh lượng bavia/xỉ tạo ra:

– Máy có công suất thấp hơn, đặc biệt khi cắt vật liệu dày hoặc vật liệu khó cắt như nhôm và đồng, có xu hướng tạo ra nhiều bavia hoặc xỉ hơn.

– Máy cắt laser công suất cao giúp loại bỏ vật liệu nóng chảy hiệu quả hơn, giảm thiểu bavia và xỉ.

3/ So sánh vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ):

– Vùng ảnh hưởng nhiệt là khu vực vật liệu bị thay đổi tính chất do nhiệt từ quá trình cắt.

– Công suất cao hơn thường đi kèm với tốc độ cắt nhanh hơn, dẫn đến vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ hơn.

So sánh chi phí đầu tư

Chi phí đầu tư ban đầu là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn máy cắt laser fiber.

1/ So sánh chi phí ước tính:

– Chi phí của máy cắt laser fiber tăng đáng kể theo công suất.

+ Máy cắt laser 3000W thường có giá cao hơn nhiều so với máy 500W.

+ Khoảng giá cụ thể phụ thuộc vào thương hiệu, cấu hình và các tùy chọn đi kèm.

Hãy liên hệ ngay tới VNTECH để được báo giá máy cắt laser chi tiết với nhiều cầu hình khác nhau.

Tư vấn máy móc cơ khí

2/ Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí:

– Thương hiệu uy tín, hệ thống điều khiển tiên tiến.

Đầu cắt laser chất lượng cao, hệ thống làm mát hiệu quả.

– Kích thước bàn làm việc lớn hơn.

– Các tùy chọn tự động hóa (ví dụ: thay bàn tự động) đều làm tăng chi phí đầu tư.

So sánh chi phí vận hành

Chi phí vận hành bao gồm: tiêu thụ điện năng, chi phí khí hỗ trợ và chi phí bảo trì.

1/ Tiêu thụ điện năng: Máy có công suất laser cao hơn tiêu thụ nhiều điện năng hơn trong quá trình cắt.

2/ Chi phí khí hỗ trợ:

– Lượng khí hỗ trợ tiêu thụ (lít/giờ) có thể tương đương nhau giữa các mức công suất khi cắt cùng một loại vật liệu và độ dày.

3/ Chi phí bảo trì:

Nguồn laser fiber có tuổi thọ cao (~100.000 giờ hoạt động).

+ Tuy nhiên, máy công suất cao hơn có thể có các bộ phận phức tạp hơn và chi phí thay thế cao hơn.

+ Tần suất bảo trì định kỳ (vệ sinh, kiểm tra) tương đương nhau giữa các mức công suất.

>>> Xem thêm: Kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng cho máy cắt laser

Ứng dụng phù hợp

Việc lựa chọn công suất máy cắt laser fiber phù hợp nhất phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các yêu cầu về loại vật liệu, độ dày, tốc độ và chất lượng cắt.

Công suất 500W – 1000W: Phù hợp cho các doanh nghiệp gia công kim loại tấm mỏng, yêu cầu độ chính xác cao.

+ Sản xuất bảng hiệu quảng cáo, cắt chữ, gia công cơ khí chính xác.

+ Sản xuất thiết bị điện tử và y tế.

Máy cắt laser khổ nhỏ - Máy laser cắt bạc trang sức LM-3030P

Công suất 1500W – 2000W: Thích hợp cho các ứng dụng gia công trung bình, cắt kim loại tấm dày hơn.

+ Sản xuất phụ tùng, cơ khí xây dựng, sản xuất nội thất kim loại.

+ Ứng dụng cần sự cân bằng giữa tốc độ, khả năng cắt và chi phí đầu tư.

Công nghệ laser trong ngành kết cấu thép hiện đại

Máy cắt laser 3000W: Lý tưởng cho các ngành công nghiệp nặng như: đóng tàu, sản xuất ô tô, gia công thép kết cấu.

+ Ứng dụng yêu cầu cắt các tấm kim loại dày với tốc độ nhanh và năng suất cao.

+ Mức công suất này cũng phù hợp khi cần cắt các vật liệu khó như nhôm và đồng với độ dày đáng kể.

Ứng dụng máy cắt laser trong ngành đóng tàu

Trong quá trình ứng dụng thực tế, khả năng cắt của máy cắt laser 3000W – 500W cũng liên quan đến chất lượng của máy cắt, môi trường cắt và các yếu bảo trì bảo dưỡng. Nếu trong quá trình sử dụng có những vấn đề phát sinh nào thì hãy liên hệ ngay tới VNTECH để được tư vấn và đưa ra giải pháp phù hợp nhất.


VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.

Tư vấn máy móc cơ khí

________________

THÔNG TIN LIÊN HỆ

  • Địa chỉ văn phòng:

- Địa chỉ Hà Nội: NO-05A23 Khu TĐC Giang Biên, Ngõ 1 Nguyễn Khắc Viện, Phường Việt Hưng, Hà Nội

- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương

  • SĐT: 0984.537.333
  • Email: sale@vntechcnc.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
  • Website: https://thietbivntech.vn
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *