Máy ép thủy lực điện Servo là sự kết hợp đột phá giữa sức mạnh của hệ thống thủy lực và khả năng kiểm soát tuyệt vời của công nghệ truyền động điện tử hiện đại. Nhờ công nghệ này, máy ép thủy lực Servo đạt được độ chính xác về lực và tốc độ vượt trội. Đồng thời máy còn giảm đáng kể mức tiêu thụ điện năng (lên đến 50%) so với các dòng máy thủy lực truyền thống.

Sự ổn định và hiệu quả kinh tế này đã biến máy ép thủy lực điện Servo trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng sản phẩm cao và tính bền vững.
Nội dung bài viết
Máy ép thủy lực điện servo là gì?
Máy ép thủy lực điện Servo (Servo-Hydraulic Press) là loại máy ép thủy lực tự động sử dụng động cơ Servo (servo motor) để điều khiển trực tiếp bơm thủy lực, thay vì sử dụng động cơ cảm ứng chạy ở tốc độ cố định.

– Nguyên lý truyền thống: Động cơ điện truyền thống chạy liên tục ở tốc độ cố định, tiêu thụ năng lượng tối đa và van điều khiển phải chịu trách nhiệm giải phóng áp suất thừa (gây lãng phí nhiệt và điện).
– Nguyên lý Servo: Động cơ Servo điều khiển tốc độ quay của bơm. Hệ thống chỉ cung cấp chính xác lượng dầu và áp suất cần thiết tại thời điểm đó. Khi máy dừng hoặc giữ áp, động cơ giảm tốc độ hoặc dừng hẳn, loại bỏ hoàn toàn sự lãng phí năng lượng.

Đây là sự kết hợp công nghệ nhằm tận dụng lực ép lớn của thủy lực và khả năng kiểm soát chính xác cùng hiệu quả năng lượng cao của hệ thống điện Servo. Nhờ vậy, máy ép thủy lực điện Servo mang lại độ chính xác về lực ép và tốc độ hành trình cao hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng từ 30% đến 50%.
>>> Xem thêm: 15 loại máy ép thủy lực trong công nghiệp
So sánh với máy ép thủy lực truyền thống
Sự khác biết giữa Máy ép thủy lực điện Servo và máy ép thủy lực truyền thống là về hiệu quả năng lượng, độ chính xác và chi phí vận hành. Công nghệ Servo ra đời nhằm khắc phục các nhược điểm cố hữu của hệ thống thủy lực cũ.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Máy Ép Thủy Lực Điện Servo | Máy Ép Thủy Lực Truyền Thống | 
| Nguyên lý | – Động cơ Servo điều khiển tốc độ bơm trực tiếp (Closed-Loop). | – Động cơ cảm ứng chạy tốc độ cố định.
 – Áp suất điều khiển bằng Van tiết lưu/giảm áp.  | 
| Hiệu suất năng lượng | – Cao.
 – Tiết kiệm 30%−50% điện năng, do động cơ chỉ chạy khi có nhu cầu lực.  | 
– Thấp.
 – Động cơ chạy liên tục, năng lượng thừa phải xả qua van, gây lãng phí nhiệt và điện.  | 
| Độ chính xác | – Tuyệt vời.
 – Kiểm soát lực, tốc độ và vị trí hành trình với độ chính xác cao nhờ hệ thống phản hồi.  | 
– Trung bình.
 – Kiểm soát lực bằng van, tốc độ kém linh hoạt và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ dầu.  | 
| Khả năng giữ áp | – Rất hiệu quả.
 – Động cơ dừng hoặc chạy rất chậm khi giữ áp, duy trì lực ép ổn định mà ít tốn năng lượng.  | 
– Kém hiệu quả.
 – Động cơ phải chạy liên tục để bù áp suất bị rò rỉ và áp suất giữ.  | 
| Nhiệt độ dầu | – Thấp.
 – Ít sinh nhiệt do không giải phóng áp suất thừa qua van.  | 
– Cao.
 – Dầu nóng lên nhanh chóng, yêu cầu bộ làm mát lớn và tăng chi phí vận hành.  | 
| Độ ồn | – Thấp.
 – Gần như im lặng khi ở chế độ chờ hoặc giữ áp.  | 
– Lớn.
 – Tiếng ồn liên tục từ bơm hoạt động tốc độ cao.  | 
| Chi phí đầu tư | – Cao hơn (Ban đầu). | – Thấp hơn (Ban đầu). | 
| Chi phí vận hành | – Thấp hơn.
 – Về lâu dài nhờ tiết kiệm điện và giảm bảo trì.  | 
– Cao hơn.
 – Chi phí điện và bảo trì cao do nhiệt độ dầu.  | 
| Tuổi thọ linh kiện | – Dài hơn.
 – Do nhiệt độ dầu thấp và ít sốc áp suất.  | 
– Ngắn hơn.
 – Phớt và van dễ bị hỏng do nhiệt độ dầu cao.  | 
Kết luận:
1/ Chọn máy ép thủy lực điện khi:
– Độ chính xác, tốc độ chu kỳ và hiệu quả năng lượng là ưu tiên hàng đầu.
+ Dập sâu (cần kiểm soát tốc độ chính xác).
+ Ép khuôn Composite/Cao su (cần giữ áp ổn định và tiết kiệm điện).
+ Sản xuất hàng loạt yêu cầu chất lượng đồng nhất.
2/ Chọn máy ép thủy lực truyền thống khi:
– Lực ép cực lớn (trên 1000 tấn) là bắt buộc, hoặc khi ngân sách đầu tư ban đầu là yếu tố hạn chế nhất.
+ Ép rèn, Ép đùn (tải trọng siêu nặng).
+ Các công việc gia công thô không yêu cầu kiểm soát tốc độ và áp suất tinh vi.
>>> Các loại máy ép thủy lực hiện đại:
- Máy ép lạnh nằm ngang 50T – 60T – 100T
 - Máy ép thủy lực nhỏ mini DSA
 - Máy ép thủy lực chữ h 30 tấn
 - Máy ép thủy lực song động
 
Điểm nổi bật của máy ép thủy lực điện
Ưu điểm nổi bật của máy ép thủy lực điện nằm ở sự kết hợp giữa sức mạnh và khả năng kiểm soát cực kỳ chính xác.
1. Hiệu suất năng lượng vượt trội: Đây là lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của công nghệ Servo.
– Tiết kiệm điện năng từ 30% đến 50% (thậm chí 70% trong các chu kỳ có thời gian giữ áp lâu) so với máy ép cơ khí.
+ Động cơ Servo chỉ tạo ra năng lượng khi được yêu cầu.
+ Khi máy giữ áp suất hoặc ở chế độ chờ, công suất tiêu thụ giảm xuống mức tối thiểu.
+ Ví dụ: chỉ còn dưới 5% công suất định mức, tránh lãng phí nhiệt và điện.

2/ Độ chính xác cực cao: Khả năng kiểm soát là yếu tố then chốt quyết định chất lượng sản phẩm.
– Hệ thống Servo cung cấp phản hồi liên tục giúp duy trì lực ép và tốc độ hành trình chính xác xuyên suốt chu kỳ.
=> Đảm bảo độ đồng nhất kích thước và giảm thiểu biến dạng vật liệu.
+ Độ chính xác vị trí: Đạt độ chính xác 0.01 mm hoặc tốt hơn.
+ Độ chính xác lực: Kiểm soát áp suất/lực ép trong khoảng 1 bar hoặc thấp hơn.
3/ Giảm tiếng ồn và nhiệt độ dầu: Động cơ Servo góp phần cải thiện đáng kể môi trường và chi phí bảo trì.
– Nhiệt độ dầu thấp hơn giúp kéo dài tuổi thọ của dầu lên 2 đến 3 lần và giảm chi phí thay thế linh kiện (phớt, van) do ít bị lão hóa vì nhiệt.
+ Giảm tiếng ồn10dB đến 20dB so với máy truyền thống.
+ Giảm nhiệt độ dầu xuống khoảng 5 – 10 độ C so với máy ép thủy lực cũ (40 – 50 độ C).

4/ Tính linh hoạt cao: Khả năng thích ứng với các yêu cầu gia công phức tạp.
Người vận hành có thể dễ dàng lập trình các hồ sơ lực ép phức tạp như:
+ Di chuyển nhanh (200mm/s) => chuyển sang ép chậm (5mm/s) => giữ áp lực (150 bar) => nhả lực nhanh.
+ Sự linh hoạt này tối ưu hóa việc dập các vật liệu nhạy cảm hoặc ép khuôn phức tạp.
+ Cho phép lập trình hơn 10 bước thay đổi tốc độ và áp suất trong một hành trình ép duy nhất.
>>> Xem thêm: Ép thủy lực bằng tay & 6 khó khăn khi dùng máy ép cầm tay
Ứng dụng của máy ép thủy lực điện servo
Máy ép thủy lực điện Servo có ứng dụng rất rộng trong các ngành công nghiệp mà máy ép truyền thống hoặc máy ép cơ khí gặp khó khăn.
1/ Gia công kim loại:
– Dập sâu các chi tiết vỏ, bồn, hoặc phụ tùng ô tô.
+ Khả năng kiểm soát tốc độ, lực giữ phôi theo từng mili giây giúp ngăn ngừa hiện tượng nứt, rách hoặc nhăn vật liệu.
– Cắt và đột với lực lớn, đồng thời kiểm soát chính xác tốc độ tiếp cận và tốc độ dập.
– Dùng cho các ứng dụng rèn các chi tiết nhỏ, nơi cần lực rất lớn và được kiểm soát chặt chẽ.
2/ Ép nén vật liệu tổng hợp:
– Ép nén Composite và nhựa nhiệt rắn.
+ Việc tiết kiệm năng lượng trong suốt chu trình giữ áp lâu dài là lợi ích kinh tế lớn nhất.
– Lưu hóa cao su: Kiểm soát áp suất chính xác, duy trì nhiệt độ giúp quá trình lưu hóa cao su diễn ra đồng đều.
+ Tạo ra các sản phẩm gioăng đệm, phớt có độ bền cao.
3/ Lắp ráp công nghiệp:
– Ép lắp ráp chính xác các chi tiết có độ lắp ghép chặt (ví dụ: vòng bi, bánh răng) vào trục.
+ Đo và xác định chính xác lực cần thiết, dừng ngay lập tức khi đạt đến lực giới hạn, ngăn ngừa hư hỏng.
– Dùng trong các phòng thí nghiệm và QC để kiểm tra độ bền, độ chịu lực và giới hạn đàn hồi của vật liệu.
+ Khả năng lập trình hồ sơ lực phức tạp của Servo rất phù hợp cho nghiên cứu và kiểm tra chất lượng.
4/ Công nghiệp điện tử, linh kiện:
– Ép khuôn mạch/Laminate: Ép các tấm vật liệu mỏng với độ chính xác cao.
– Ép định hình Pin: Dùng để ép các cell pin – nơi yêu cầu lực và tốc độ phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn, hiệu suất.

Giá mua máy ép thủy lực điện Servo
Giá máy ép thủy lực điện Servo thường cao hơn dòng truyền thống. Dưới đây là bảng giá máy ép điện thủy lực để quý khách tham khảo:
| Tải trọng (tấn) | Loại khung | Tính năng cốt lõi | Giá Tham khảo (VNĐ) | 
| 50 – 100 Tấn | Khung C / 4 Trụ | – Ép lắp ráp, dập vừa, tiết kiệm năng lượng 30%. | 400.000.000 – 750.000.000 | 
| 150 – 300 Tấn | Khung 4 Trụ / Khung H | – Dập sâu, ép khuôn Composite, kiểm soát lực vòng kín. | 850.000.000 – 2.000.000.000 | 
| 300 – 500 Tấn | Khung H | – Công suất lớn, hiệu quả năng lượng cao nhất cho ép khối, rèn. | 2.200.000.000 – 4.500.000.000 | 
| > 500 Tấn | Khung H Kín/Tùy chỉnh | – Tích hợp CNC, Dập rèn, Yêu cầu tùy biến cao. | Liên hệ VNTECH | 
>>> Tham khảo bảng giá máy ép thủy lực chi tiết từng tải trọng từ 10 – 2000 tấn.

Để đảm bảo đầu tư vào công nghệ Servo chất lượng, phù hợp với quy trình sản xuất của mình, hãy liên hệ ngay tới VNTECH – đơn vị cung cấp máy dập ép hàng đầu Việt Nam:
– VNTECH cung cấp tư vấn chuyên sâu về việc tích hợp hệ thống Servo, giúp bạn tính toán chính xác mức tiết kiệm năng lượng, lực ép cần thiết.
– Máy ép thủy lực điện của VNTECH sử dụng các linh kiện Servo và thủy lực từ các thương hiệu uy tín toàn cầu, đảm bảo hiệu suất năng lượng, độ bền cao.
– Chúng tôi cung cấp các dòng máy đa dạng về khung và tải trọng, sẵn sàng thiết kế máy ép Servo theo yêu cầu cụ thể về độ chính xác và kích thước bàn máy.
Liên hệ với VNTECH ngay hôm nay để nhận báo giá chính xác và tùy chọn cấu hình phù hợp nhất với sản phẩm của bạn.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
 
- Địa chỉ Hà Nội: NO-05A23 Khu TĐC Giang Biên, Ngõ 1 Nguyễn Khắc Viện, Phường Việt Hưng, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
 - Email: sale@vntechcnc.vn
 - Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
 - Website: https://thietbivntech.vn
 

					
											
											
											















