Trong lĩnh vực hàn kim loại, hàn MIG (Metal Inert Gas) và hàn que là 2 trong các phương pháp hàn phổ biến, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Trong bài viết này, VNTECH sẽ phân tích cách nhận biết và so sánh hàn MIG và hàn que một chi tiết nhất, giúp bạn đọc lựa chọn phương pháp phù hợp với nhu cầu công việc của mình.
Nội dung bài viết
Cách nhận biết hàn MIG và hàn que
Việc nhận biết giữa hàn MIG và hàn que có thể dựa trên một số đặc điểm quan trọng về thiết bị, quá trình hàn và kết quả mối hàn:
1/ Thiết bị và vật liệu:
– Hàn MIG:
+ Sử dụng máy hàn có cuộn dây hàn được cấp tự động.
+ Cần có bình khí bảo vệ (thường là khí Argon, CO2, hoặc hỗn hợp khí).
+ Mỏ hàn có ống dẫn dây hàn và đầu phun khí bảo vệ.
+ Dây hàn được cuốn thành cuộn.
– Hàn que:
+ Sử dụng máy hàn đơn giản hơn, không cần bình khí bảo vệ.
+ Sử dụng que hàn có lớp thuốc bọc.
+ Mỏ hàn chỉ có kẹp giữ que hàn.
+ Que hàn có độ dài nhất định, sử dụng hết thì phải thay que hàn mới.
2/ Phân biệt trong quá trình hàn:
– Hàn MIG:
+ Hàn liên tục, dây hàn được cấp tự động.
+ Ít hoặc không có xỉ hàn.
+ Tốc độ hàn nhanh hơn.
+ ít khói hơn so với hàn que.
– Hàn que:
+ Hàn ngắt quãng, phải thay que hàn khi hết.
+ Tạo ra nhiều xỉ hàn.
+ Tốc độ hàn chậm hơn.
+ Nhiều khói hơn.
3/ Phân biệt dựa vào mối hàn:
– Hàn MIG:
+ Mối hàn mịn, đẹp, đồng đều.
+ Ít hoặc không cần làm sạch xỉ hàn.
+ Độ ngấu tốt.
– Hàn que:
+ Mối hàn có thể không đồng đều, cần làm sạch xỉ hàn.
+ Xuất hiện các khuyết tật mối hàn nếu tay nghề thợ hàn không cao.
+ Mối hàn sẽ không được đẹp và mịn màng như mối hàn MIG.
>>> Xem thêm: Các phương pháp kiểm tra mối hàn
Kết luận:
– Nếu bạn thấy một máy hàn có cuộn dây và bình khí, đó rất có thể là hàn MIG.
– Nếu bạn thấy một máy hàn đơn giản với que hàn có thuốc bọc, đó là hàn que.
– Nếu mối hàn tạo ra nhiều xỉ, nhiều khói, được thực hiện ngắt quãng thì đó là hàn que và ngược lại.
So sánh hàn MIG và hàn que cái nào tốt hơn?
Hàn MIG và hàn que là 2 phương pháp hàn hồ quang, để biết được phương pháp nào tốt hơn thì chúng ta hãy đi sâu vào so sánh một số tiêu chí sau:
Về nguyên lý hoạt động
1/ So sánh cách tạo hồ quang:
– Hàn MIG: Hồ quang được tạo ra giữa dây hàn và vật liệu hàn.
– Hàn que: Hồ quang được tạo ra giữa que hàn và vật liệu hàn.
2/ So sánh vai trò của khí bảo vệ (MIG) và lớp thuốc bọc (hàn que):
– Hàn MIG: Khí bảo vệ bảo vệ mối hàn khỏi sự oxy hóa và ảnh hưởng đến quá trình chuyển dịch kim loại.
– Hàn que: Thuốc bọc tạo khí bảo vệ và xỉ hàn, bảo vệ mối hàn khỏi sự oxy hóa và tạo hình dạng mối hàn.
3/ So sánh loại điện cực sử dụng:
– Hàn MIG: Dây hàn nóng chảy liên tục.
– Hàn que: Que hàn tiêu hao.
So sánh loại khí bảo vệ/thuốc bọc
1/ So sánh các loại khí/thuốc:
– Hàn MIG: Argon, heli, CO2, hoặc hỗn hợp khí (ví dụ: Argon/CO2).
– Hàn que: Các loại thuốc bọc khác nhau phù hợp với các loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.
2/ So sánh ảnh hưởng của khí bảo vệ/thuốc bọc:
– Hàn MIG: Khí bảo vệ ảnh hưởng đến thành phần hóa học và độ sạch của mối hàn.
– Hàn que: Thuốc bọc ảnh hưởng đến độ ngấu, độ bền và hình dạng của mối hàn.
So sánh điện cực và vật liệu hàn
1/ So sánh dây hàn (MIG) và que hàn (hàn que):
– Hàn MIG: Dây hàn được cấp tự động, liên tục, cung cấp kim loại bổ sung.
– Hàn que: Que hàn tiêu hao, cần thay que hàn thường xuyên.
2/ So sánh khả năng hàn các loại vật liệu:
– Hàn MIG: Thép carbon, thép hợp kim thấp, thép không gỉ, nhôm.
– Hàn que: Thép carbon, thép hợp kim thấp, thép không gỉ.
3/ So sánh độ dày của vật liệu có thể hàn:
– Hàn MIG: Rất tốt khi hàn vật liệu có độ dày trung bình trở lên. Vật liệu mỏng yêu cầu kỹ năng cao.
– Hàn que: Có thể hàn tốt nhiều loại độ dầy khác nhau.
So sánh chất lượng mối hàn
1/ So sánh độ chính xác và độ thẩm mỹ của mối hàn:
– Hàn MIG: Mối hàn có độ chính xác khá tốt, nhưng không tinh xảo bằng TIG.
– Hàn que: Chất lượng phụ thuộc nhiều vào tay nghề, thẩm mỹ kém hơn MIG.
2/ So sánh độ ngấu và độ bền của mối hàn:
– Hàn MIG: Độ ngấu và độ bền tốt, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi quá trình chuyển dịch kim loại.
– Hàn que: Độ ngấu và độ bền tốt, nhưng có thể bị lẫn xỉ, rỗ khí.
3/ So sánh độ lẫn xỉ, khói hàn, tia lửa:
– Hàn MIG: Tạo ra nhiều bắn tóe và tia lửa hơn, có thể có xỉ hàn.
– Hàn que: Tạo ra nhiều khói hàn, tia lửa và xỉ hàn.
So sánh tốc độ và năng suất
1/ So sánh tốc độ hàn:
– Hàn MIG: Tốc độ hàn nhanh.
– Hàn que: Tốc độ hàn chậm.
2/ So sánh năng suất làm việc:
– Hàn MIG: Năng suất cao.
– Hàn que: Năng suất thấp.
So sánh kỹ năng thợ hàn
1/ So sánh yêu cầu kỹ năng:
– Hàn MIG: Yêu cầu kỹ năng thợ hàn thấp hơn.
– Hàn que: Yêu cầu kỹ năng thợ hàn cao hơn, cần sự khéo léo và kinh nghiệm.
2/ So sánh sự tiện lợi khi làm việc:
– Hàn MIG: Khó làm việc ở nơi có gió mạnh, mưa.
– Hàn que: Rất phù hợp làm việc môi trường ngoài trời.
So sánh về chi phí
1/ So sánh chi phí thiết bị và vật tư tiêu hao:
– Hàn MIG: Chi phí thiết bị và vật tư tiêu hao trung bình.
– Hàn que: Chi phí thiết bị thấp, nhưng chi phí vật tư tiêu hao cao hơn(tiền que hàn).
2/ So sánh chi phí vận hành:
– Hàn MIG: Chi phí vận hành thấp hơn do tốc độ hàn nhanh và dễ thực hiện.
– Hàn que: Chi phí vận hành cao hơn do tốc độ hàn chậm và yêu cầu kỹ năng cao.
So sánh về ứng dụng
1/ Ứng dụng trong các ngành công nghiệp:
– Hàn MIG: Chế tạo kết cấu thép, ô tô, đóng tàu, xây dựng, công nghiệp chế tạo.
– Hàn que: Xây dựng, sửa chữa, đóng tàu, công nghiệp nặng.
2/ Ứng dụng cho công việc sửa chữa và chế tạo:
– Hàn MIG: Các công việc cần năng suất cao, sửa chữa các kết cấu thông dụng.
– Hàn que: Các công việc sửa chữa và chế tạo đơn giản, sửa chữa các cấu kiện ngoài trời.
So sánh về tính linh hoạt
1/ Tính linh hoạt khi hàn trong các vị trí, điều kiện khác nhau:
– Hàn MIG: Tính linh hoạt khá tốt, tuy nhiên sẽ gặp khó khăn khi hàn ngoài trời gió lớn.
– Hàn que: Rất linh hoạt, có thể hàn trong nhiều vị trí và điều kiện.
2/ Tính linh hoạt khi hàn trong điều kiện ngoài trời:
– Hàn MIG: Kém linh hoạt hơn, gió có thể thổi bay khí bảo vệ.
– Hàn que: Rất linh hoạt, thuốc bọc bảo vệ mối hàn khỏi tác động của gió.
So sánh về độ an toàn
1/ So sánh mức độ bắn tóe và tia lửa:
– Hàn MIG: Nhiều bắn tóe và tia lửa hơn.
– Hàn que: Nhiều tia lửa và khói hơn.
2/ So sánh mức độ khói hàn và các nguy cơ khác:
– Hàn MIG: Nhiều khói hàn hơn, cần hệ thống thông gió tốt.
– Hàn que: Rất nhiều khói hàn, yêu cầu thông gió tốt và trang bị bảo hộ chuyên dụng.
Kết luận: Mỗi phương pháp hàn sẽ có những ưu điểm và ứng dụng riêng.
– Hàn MIG:
+ Năng suất cao, mối hàn đồng đều, dễ tự động hóa, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
+ Tuy nhiên, cần môi trường làm việc ít gió, tạo nhiều bắn tóe và khói hàn.
– Hàn que:
+ Linh hoạt, dễ dàng sử dụng trong nhiều điều kiện, chi phí đầu tư thấp, phù hợp cho công việc sửa chữa và thi công ngoài trời.
+ Nhưng năng suất thấp, chất lượng mối hàn phụ thuộc vào tay nghề thợ, tạo nhiều khói và xỉ hàn.
>>> Xem các bài viết liên quan:
So sánh hàn MIG không dùng khí và hàn que
Khi so sánh hàn MIG không dùng khí (flux-cored arc welding – FCAW) và hàn que (shielded metal arc welding – SMAW), điều quan trọng là phải nhận ra rằng cả 2 đều là những phương pháp hàn hồ quang điện, nhưng có những khác biệt đáng kể về cách chúng hoạt động và ứng dụng của chúng.
Về Nguyên lý hoạt động
– Hàn MIG không dùng khí (FCAW):
+ Sử dụng dây hàn có lõi thuốc bảo vệ (flux-cored wire).
+ Hồ quang điện được tạo ra giữa dây hàn và vật liệu cơ bản, làm nóng chảy cả hai.
+ Lõi thuốc trong dây hàn khi nóng chảy sẽ tạo ra khí bảo vệ và xỉ, bảo vệ mối hàn khỏi oxy hóa.
– Hàn que (SMAW):
+ Sử dụng que hàn có thuốc bọc.
+ Hồ quang điện được tạo ra giữa que hàn và vật liệu cơ bản.
+ Thuốc bọc trên que hàn khi cháy sẽ tạo ra khí bảo vệ và xỉ.
So sánh về ưu, nhược điểm
1/ Hàn MIG không dùng khí (FCAW):
– Ưu điểm:
+ Tốc độ hàn nhanh hơn so với hàn que.
+ Có thể hàn ngoài trời tốt hơn so với MIG dùng khí, do có thuốc bảo vệ đi kèm.
+ Dễ dàng hơn cho người mới bắt đầu so với hàn que.
+ Năng suất cao.
– Nhược điểm:
+ Tạo ra nhiều khói và xỉ hơn so với MIG dùng khí.
+ Có thể tạo ra mối hàn không đẹp bằng MIG dùng khí.
+ Chi phí dây hàn cao hơn que hàn.
2/ Hàn que (SMAW):
– Ưu điểm:
+ Thiết bị đơn giản, chi phí thấp.
+ Tính linh hoạt cao, có thể hàn trong nhiều vị trí và điều kiện khác nhau.
+ Phù hợp cho công việc sửa chữa và bảo trì.
– Nhược điểm:
+ Tốc độ hàn chậm, năng suất thấp.
+ Yêu cầu kỹ năng thợ hàn cao.
+ Tạo ra nhiều khói và xỉ.
So sánh về ứng dụng
– Hàn MIG không dùng khí (FCAW):
+ Xây dựng kết cấu thép.
+ Đóng tàu.
+ Hàn các công trình ngoài trời.
– Hàn que (SMAW):
+ Sửa chữa máy móc và thiết bị.
+ Xây dựng kết cấu thép nhỏ.
+ Công việc bảo trì.
So sánh chất lượng mối hàn
– Hàn MIG không dùng khí (FCAW):
+ Mối hàn có độ ngấu tốt.
+ Có thể có lẫn xỉ.
– Hàn que (SMAW):
+ Chất lượng mối hàn phụ thuộc nhiều vào kỹ năng của thợ hàn.
+ Dễ bị lẫn xỉ và rỗ khí.
Kết luận:
– Hàn MIG không dùng khí phù hợp cho các công việc đòi hỏi tốc độ và năng suất cao, đặc biệt là ngoài trời.
– Hàn que phù hợp cho các công việc sửa chữa và bảo trì, hoặc những nơi đòi hỏi tính linh hoạt cao và chi phí đầu tư thấp.
Việc lựa chọn giữa hàn MIG và hàn que phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công việc. Nếu bạn cần năng suất cao và chất lượng ổn định, hàn MIG là lựa chọn tốt. Nếu bạn cần tính linh hoạt và chi phí thấp, hàn que sẽ phù hợp hơn.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
- Địa chỉ Hà Nội: Số 39 ngõ 285 đường Phúc Lợi, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
- Email: sale@vntechcnc.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
- Website: https://thietbivntech.vn