Trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, robot cộng tác (cobot) là một giải pháp tự động hóa đột phá, để định hình lại quy trình sản xuất. Không chỉ là những cỗ máy đơn thuần thực hiện nhiệm vụ lặp lại, cobot đại diện cho một triết lý mới – nơi công nghệ phục vụ con người, tạo ra một môi trường làm việc an toàn, linh hoạt và hiệu quả chưa từng có.
VNTECH sẽ cung cấp dòng Cobot S-Series tiêu biểu (S-Eco và S-Pro) mang đến những phương pháp lập trình cách mạng, khả năng tích hợp trí tuệ nhân tạo để có một không gian làm việc an toàn và hiệu quả.
Nội dung bài viết
Robot cộng tác (Cobot) là gì?
Robot cộng tác (Cobot) là một loại robot công nghiệp tiên tiến được thiết kế để làm việc cùng con người mà không cần đến hàng rào bảo vệ. Khác với cánh tay robot công nghiệp tự động hoàn toàn (hoạt động độc lập và cần được cách ly), cobot được trang bị các tính năng an toàn vượt trội như:
– Cảm biến lực giúp robot cảm nhận được va chạm với con người và dừng lại để tránh gây tổn thương.
– Chức năng dừng an toàn đảm bảo robot dừng hoạt động nhanh chóng khi phát hiện có sự can thiệp của con người.
– Cobot được lập trình để hoạt động với lực và tốc độ an toàn cho con người, ngay cả khi va chạm xảy ra.
– Người dùng có thể dạy robot bằng cách di chuyển trực tiếp cánh tay của nó mà không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về lập trình robot.
Cobot không thay thế hoàn toàn con người, mà là hỗ trợ và nâng cao năng lực của người lao động. Chúng đảm nhận các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc, tẻ nhạt hoặc nguy hiểm, giúp giải phóng con người để tập trung vào các nhiệm vụ đòi hỏi sự khéo léo, khả năng ra quyết định, giải quyết vấn đề hoặc tư duy sáng tạo.
>>> Xem thêm cánh tay robot tự động:
Lợi ích của Cobot S-Series
Robot cộng tác (cobot) mang đến một loạt lợi ích thiết thực:
1/ An toàn tuyệt đối với con người:
– Cobot được trang bị cảm biến lực, tính năng dừng an toàn cho phép chúng phát hiện va chạm và dừng ngay lập tức.
– Không cần hàng rào bảo vệ, tạo ra một không gian làm việc chung an toàn.
2/ Nâng cao năng suất và hiệu quả:
– Cobot có thể làm việc không ngừng nghỉ, thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với tốc độ và độ chính xác cao.
– Đảm nhận những công việc đơn điệu, lặp đi lặp lại, nặng nhọc,…
– Cobot giải phóng con người để tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ năng hoặc tư duy sáng tạo.
3/ Giảm chi phí vận hành:
– Cobot giúp giảm đáng kể chi phí lao động, giảm thiểu sai sót do con người và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu.
– Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí khi thay đổi sản phẩm hoặc quy trình.
4/ Dễ sử dụng và linh hoạt:
– Người dùng có thể dạy robot bằng cách di chuyển trực tiếp cánh tay của nó hoặc thông qua phần mềm trực quan.
– Giảm đáng kể thời gian thiết lập, triển khai.
– Cobot dễ dàng thích nghi với các nhiệm vụ mới hoặc thay đổi dây chuyền sản xuất.
5/ Cải thiện chất lượng sản phẩm:
– Khả năng thực hiện các thao tác với độ chính xác và đồng nhất cao.
– Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra luôn ổn định.
6/ Tối ưu hóa không gian làm việc:
– Cobot thích hợp trong không gian chật hẹp, ngay cạnh các trạm làm việc của con người.
– Giúp các nhà máy tận dụng tối đa diện tích sẵn có.
Những lợi ích này cho thấy cobot không chỉ là một công cụ tự động hóa mà còn là một đối tác chiến lược, giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và thích ứng linh hoạt trong môi trường sản xuất hiện đại.
Robot cộng tác S-Eco Models
Robot cộng tác S-Eco là giải pháp tối ưu, cân bằng giữa hiệu suất mạnh mẽ và chi phí hợp lý trong lĩnh vực tự động hóa. Được thiết kế để làm việc an toàn cùng con người, trang bị các cảm biến lực tiên tiến, chức năng dừng an toàn,… các mẫu Cobot S-Eco mang đến khả năng tự động hóa linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Các mẫu robot cộng tác S-Eco
1/ Cobot S3-60 Eco:
– Tải trọng: 3 kg
– Tầm với: 600 mm
– Đặc điểm: Mẫu cobot nhỏ gọn nhất, lý tưởng cho các tác vụ chính xác trong không gian hạn chế.
– Ứng dụng: Lắp ráp linh kiện nhỏ, gắp – đặt nhẹ, kiểm tra chất lượng trong ngành điện tử, dược phẩm.
2/ Cobot S5-90 Eco:
– Tải trọng: 5 kg
– Tầm với: 900 mm
– Đặc điểm: Cân bằng tốt giữa tải trọng và tầm với, phù hợp cho nhiều ứng dụng trung bình.
– Ứng dụng: Nạp/dỡ máy công cụ, đóng gói sản phẩm, hỗ trợ dây chuyền lắp ráp.
3/ Cobot S10-140 Eco:
– Tải trọng: 10 kg
– Tầm với: 1400 mm
– Đặc điểm: Khả năng xử lý các vật phẩm nặng hơn và làm việc trong không gian rộng hơn.
– Ứng dụng: Xử lý vật liệu, hàn nhẹ, vận chuyển chi tiết trong các nhà máy sản xuất linh kiện ô tô, kim loại.
4/ Cobot S20-180 Eco:
– Tải trọng: 20 kg
– Tầm với: 1800 mm
– Đặc điểm: Mẫu cobot tải trọng lớn, mở rộng khả năng ứng dụng cho các tác vụ nặng hơn.
– Ứng dụng: Nâng hạ và di chuyển các chi tiết trung bình, palletizing nhỏ, hỗ trợ công việc trong ngành máy móc.
5/ Cobot S35-210 Eco:
– Tải trọng: 35 kg
– Tầm với: 2100 mm
– Đặc điểm:
+ Kết hợp khả năng xử lý tải trọng cực lớn với các tính năng an toàn.
+ Sử dụng linh kiện cao cấp và thuật toán điều khiển thông minh cho tốc độ cao, độ chính xác cao và độ rung thấp.
+ Nhẹ hơn hơn 50% so với robot truyền thống cùng tải trọng, giúp dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
– Ứng dụng:
+ Nâng hạ và di chuyển các bộ phận nặng trong ngành ô tô, kim loại, logistics,…
+ Đặc biệt phù hợp cho các tác vụ cần sự cộng tác giữa người và máy trong việc xử lý vật liệu nặng.
Thông số kỹ thuật Cobot S-Eco
Mã sản phẩm | S3-60 Eco | S5-90 Eco | S10-140 Eco | S20-180 Eco | S35-210 Eco |
Số trục | 6 | ||||
Tải trọng (kg) | 3 | 5 | 10 | 20 | 30 |
Tầm với (mm) | 575 | 919 | 1400 | 1777 | 2100 |
Độ chính xác (mm) | ±0.03 | ±0.03 | ±0.03 | ±0.1 | ±0.1 |
Trọng lượng (kg) | 14 | 21 | 37 | 58 | 132 |
Sai số tổng hợp | – | – | – | – | – |
Sai số lặp lại | – | – | – | – | – |
An toàn | Chế độ di chuyển cộng tác, khả năng tùy chỉnh độ nhạy phát hiện va chạm. | ||||
Chứng nhận | EN ISO 10218-1 và EN ISO 13849-1 Pld.Cat.3 | ||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 | ||||
Tốc độ đầu công cụ (m/s) | 2 | 25 | 25 | 32 | 32 |
Phạm vi hoạt động | Trục 1/2/4/5/6: ±360°
Trục 3: ±160° |
||||
Tốc độ tối đa | Trục 1/2/3: ±150°/s
Trục 4/5/6: ±180°/s |
Trục 1/2: ±110°/s
Trục 3: ±150°/s Trục 4/5/6: ±180°/s |
|||
Lắp đặt | Có thể lắp đặt ở mọi hướng | ||||
Chống ồn | ≤65dB | ||||
Nhiệt độ hoạt động | 0-50°C | ||||
Độ ẩm hoạt động | 70%RH | ||||
Đấu nối mặt bích | ISO 9409-1-50-4-M6 | ||||
Giao tiếp mặt bích | 2DI, 2DO, 24VDC, MODBUS RTU, RS485 |
Robot cộng tác S-Pro Models
Cobot S-Pro Models được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của môi trường sản xuất hiện đại. Trong khi dòng S-Eco giúp tối ưu về chi phí, thì dòng S-Pro được nâng cấp với các công nghệ tiên tiến hơn, mang lại độ chính xác, tốc độ và khả năng điều khiển vượt trội cho các ứng dụng phức tạp.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những doanh nghiệp muốn khai thác tối đa tiềm năng của robot cộng tác trong các quy trình đòi hỏi sự tinh vi và hiệu suất vượt trội.
Các mẫu robot cộng tác S-Pro
Dòng Cobot S-Pro có tải trọng và tầm với tương tự dòng S-Eco, nhưng với hiệu suất được nâng cấp:
1/ Cobot S3-60 Pro:
– Tải trọng: 3 kg
– Tầm với: 600 mm
– Đặc điểm: Phiên bản cao cấp của mẫu cobot nhỏ gọn, tối ưu cho các tác vụ siêu chính xác và yêu cầu phản hồi nhanh.
– Ứng dụng: Lắp ráp vi linh kiện, kiểm tra chất lượng cao bằng thị giác máy, xử lý các vật liệu nhạy cảm trong không gian chật hẹp.
2/ Cobot S5-90 Pro:
– Tải trọng: 5 kg
– Tầm với: 900 mm
– Đặc điểm: Cung cấp hiệu suất nâng cao cho các ứng dụng tải trung bình.
– Ứng dụng: Nạp/dỡ phôi cho máy gia công CNC yêu cầu độ chính xác cao, đóng gói sản phẩm phức tạp, kiểm tra tự động.
3/ Cobot S10-140 Pro:
– Tải trọng: 10 kg
– Tầm với: 1400 mm
– Đặc điểm: Cobot tải trọng lớn hơn với hiệu suất Pro, phù hợp cho các tác vụ cần cả sức mạnh và độ tinh vi.
– Ứng dụng: Hàn hồ quang với yêu cầu đường hàn chính xác, xử lý vật liệu nặng hơn trong quy trình lắp ráp, tương tác với máy móc lớn.
4/ Cobot S20-180 Pro:
– Tải trọng: 20 kg
– Tầm với: 1800 mm
– Đặc điểm: Mẫu cobot có hiệu suất cao nhất cho các ứng dụng tải nặng và tầm với rộng.
– Ứng dụng: Vận chuyển chi tiết lớn, palletizing tải trung bình, các ứng dụng cần sự kết hợp giữa tải trọng, tầm với và khả năng cộng tác an toàn.
Thông số kỹ thuật Cobot S-Pro
Mã sản phẩm | S3-60 Pro | S3-60 Pro | S3-60 Pro | S3-60 Pro |
Số trục | 6 | |||
Tải trọng (kg) | 3 | 5 | 10 | 20 |
Tầm với (mm) | 575 | 919 | 1400 | 1777 |
Độ chính xác (mm) | ±0.03 | ±0.03 | ±0.03 | ±0.1 |
Trọng lượng (kg) | 14 | 21 | 37 | 58 |
Sai số tổng hợp | < 2% | |||
Sai số lặp lại | < 0.2% | |||
An toàn | Chức năng dẫn hướng bằng tay, khả năng điều chỉnh mức độ phát hiện va chạm | |||
Chứng nhận | EN ISO 10218-1 và EN ISO 13849-1 Pld.Cat.3 | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 | |||
Tốc độ đầu công cụ (m/s) | 2 | 25 | 25 | 32 |
Phạm vi hoạt động | Trục 1/2/4/5/6: ±360°
Trục 3: ±160° |
|||
Tốc độ tối đa | Trục 1/2/3: ±150°/s
Trục 4/5/6: ±180°/s |
Trục 1/2: ±110°/s
Trục 3: ±150°/s Trục 4/5/6: ±180°/s |
||
Lắp đặt | Có thể lắp đặt ở mọi hướng | |||
Chống ồn | ≤65dB | |||
Nhiệt độ hoạt động | 0-50°C | |||
Độ ẩm hoạt động | 70%RH | |||
Đấu nối mặt bích | ISO 9409-1-50-4-M6 | |||
Giao tiếp mặt bích | 2DI, 2DO, 24VDC, MODBUS RTU, RS485 |
Cobot S-Pro có gì hơn Cobot S-Eco?
Cobot S-Pro được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao hơn và khả năng vượt trội hơn so với dòng Cobot S-Eco. Đặc biệt, Cobot S-Pro thường dành cho các ứng dụng đòi hỏi độ phức tạp, chính xác và hiệu quả tối đa.
– Cobot S-Pro được hiệu chuẩn và bù trừ chính xác hơn.
– Mang lại quỹ đạo chuyển động mượt mà và độ chính xác tuyệt đối.
=> Điều này giúp chúng thực hiện các tác vụ tinh vi với độ chuẩn xác cao hơn.
– Có khả năng kiểm soát lực và mô-men xoắn nâng cao.
=> Thực hiện các thao tác cực kỳ phức tạp mà không gây hư hại.
– Tích hợp các thuật toán điều khiển và trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến hơn.
=> Gúp robot thông minh hơn, thích ứng tốt hơn với các điều kiện thay đổi trong môi trường sản xuất.
– Cobot S-Pro có tốc độ phản ứng nhanh hơn.
– Hiệu suất động lực học được tối ưu hóa để đạt được năng suất cao nhất trong thời gian ngắn nhất.
– Cobot S-Pro được tối ưu hơn cho việc xử lý dữ liệu lớn và khả năng kết nối với các hệ thống sản xuất thông minh.
Kết luận:
– Cobot S-Eco là một giải pháp cobot hiệu quả và cân bằng về chi phí cho nhiều ứng dụng thông thường.
– Cobot S-Pro là lựa chọn dành cho những doanh nghiệp muốn đạt đến đỉnh cao về độ chính xác, tinh vi và khả năng tích hợp công nghệ cao trong các quy trình sản xuất phức tạp nhất.
Ứng dụng của Robot cộng tác
Với sự kết hợp giữa an toàn, linh hoạt và hiệu suất, robot cộng tác được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
– Hỗ trợ lắp ráp các chi tiết, định vị linh kiện, đặc biệt là trong các quy trình phức tạp yêu cầu sự khéo léo của con người.
– Thực hiện các tác vụ gắp – đặt lặp đi lặp lại, giải phóng con người khỏi các công việc đơn điệu.
– Cobot có thể được trang bị camera hoặc cảm biến để thực hiện kiểm tra chất lượng, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
– Cobot có thể nạp/dỡ phôi cho máy CNC, máy dập ép, hoặc các thiết bị khác.
– Hỗ trợ các công việc đóng gói, xếp dỡ hàng hóa trong môi trường có sự di chuyển của con người.
– Các mẫu cobot tải trọng lớn như S35-210 Eco có thể đảm nhận việc nâng hạ, di chuyển các vật nặng.
– Phù hợp với các dây chuyền sản xuất có sự thay đổi thường xuyên về sản phẩm hoặc quy trình.
– Xử lý mẫu vật, hỗ trợ phẫu thuật, hoặc các tác vụ chính xác trong môi trường nhạy cảm.
Robot cộng tác S-Series là một đối tác thông minh giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu sản xuất linh hoạt, thông minh và an toàn trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Liên hệ ngay tới VNTECH để được tư vấn chi tiết về giải pháp tự động hóa phù hợp với doanh nghiệp của bạn.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
- Địa chỉ Hà Nội: NO-05A23 Khu TĐC Giang Biên, Ngõ 1 Nguyễn Khắc Viện, Phường Việt Hưng, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
- Email: sale@vntechcnc.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
- Website: https://thietbivntech.vn