Máy ép thủy lực 200 tấn DKFS-275 là giải pháp hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và độ chính xác trong gia công kim loại. Được thiết kế với cấu trúc 2 tác động và tích hợp công nghệ Servo tiên tiến, máy ép thủy lực DKFS-275 sở hữu lực ép lên đến 200 tấn, cho phép kiểm soát toàn bộ quá trình dập sâu.
Máy ép thủy lực 200 tấn được thiết kế để tối ưu hóa năng suất, giảm thiểu lỗi sản phẩm do biến dạng vật liệu, tiết kiệm năng lượng,… Vì vậy máy ép thủy lực DKFS 275 đã trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất linh kiện đòi hỏi chất lượng vượt trội.
Nội dung bài viết
Ưu điểm của máy ép thủy lực DKFS 275
Máy ép thủy lực DKFS-275 được tối ưu hóa cho quy trình dập sâu và tạo hình chính xác nhờ kết hợp giữa cấu trúc cơ khí vững chắc và hệ thống điều khiển Servo hiện đại.
1/ Kiểm soát quy trình tuyệt đối nhờ công nghệ Servo:
– Kiểm soát lực giữ phôi động: Máy sở hữu lực giữ phôi (75 Tấn) thay đổi linh hoạt và giảm dần theo thời gian hoặc theo độ sâu dập.
– Việc kiểm soát lực giữ phôi chính xác này giúp:
+ Ngăn ngừa lỗi sản phẩm: Loại bỏ hiện tượng nhăn ở mép phôi và rách vật liệu ở thành chi tiết trong quá trình dập sâu.
+ Tối ưu hóa vật liệu: Cho phép dập các chi tiết sâu hơn hoặc phức tạp hơn mà không cần thay đổi phôi.
+ Độ chính xác cao: Điều khiển tốc độ, vị trí hành trình chính xác, đảm bảo chất lượng lặp lại cao và phù hợp với các ứng dụng yêu cầu dung sai nhỏ.
2/ Tiết kiệm chi phí vận hành:
– Tiết kiệm năng lượng:
+ Hệ thống Servo chỉ cấp năng lượng theo yêu cầu tải.
+ Giúp giảm mức tiêu thụ điện năng từ 50% – 70% so với các máy ép thủy lực truyền thống.
– Giảm nhiệt, tiếng ồn:
+ Hoạt động hiệu quả hơn giúp giảm sinh nhiệt trong hệ thống thủy lực.
+ Giảm tiếng ồn tạo môi trường làm việc tốt hơn.
+ Kéo dài tuổi thọ của dầu thủy lực và các linh kiện khác.
– Bảo trì đơn giản:
+ Hệ thống thủy lực được tối giản và hoạt động ít nóng hơn.
=> Giúp giảm tần suất bảo trì, thay thế linh kiện.
3/ Hiệu suất cao:
– Tốc độ hành trình tối ưu:
+ Máy duy trì tốc độ đi xuống nhanh và tốc độ dập được kiểm soát.
+ Tốc độ quay về nhanh giúp rút ngắn tổng thời gian chu kỳ sản xuất.
– Cấu trúc cứng vững:
+ Cấu trúc khung hoặc 4 trụ đảm bảo độ cứng cao.
+ Giảm độ võng khung máy dưới tải trọng 200 tấn.
+ Duy trì độ ổn định và độ bền cho khuôn.
>>> Các dòng máy ép thủy lực khác:
- Máy ép thủy lực chữ h 1000 tấn
- Máy ép thủy lực song động
- Máy ép thủy lực nhỏ 1 – 5 tấn
- Máy ép thủy lực điện
Máy ép 200 tấn DKFS 275 làm được gì?
Máy ép thủy lực 200 tấn DKFS-275 có khả năng thực hiện các công việc kỹ thuật chuyên sâu sau:
– Dập sâu tạo ra các sản phẩm:
+ Đồ gia dụng: Vỏ nồi, chảo, thau, lòng chảo chống dính, khay và các chi tiết bếp từ.
+ Linh kiện điện tử & Công nghiệp: Vỏ đèn pha, chụp đèn chiếu sáng, vỏ động cơ điện và các bộ phận của bình chữa cháy.
+ Ngành Ô tô/Xe máy: Một số chi tiết vỏ hộp, vỏ lọc, hoặc các bộ phận khung gầm dập sâu.
– Thực hiện các thao tác tạo hình phức tạp:
+ Tạo hình ướt: Máy có thể được tích hợp để hỗ trợ các quy trình tạo hình sử dụng chất lỏng áp suất cao, tăng độ phức tạp của chi tiết.
+ Dập định hình: Dập nổi hoặc dập chìm các hoa văn, logo hoặc chi tiết yêu cầu độ sắc nét cao trên bề mặt kim loại.
+ Uốn cong chính xác: Uốn các tấm kim loại dày hoặc các chi tiết phức tạp với độ góc và bán kính chính xác.
– Các ứng dụng khác:
+ Ép lắp ráp: Lắp ráp các chi tiết máy móc, ép vòng bi, trục hoặc các bộ phận cần lực ép mạnh và chính xác để ép khít.
+ Cắt dập và khoan lỗ: Cắt dập phôi hoặc khoan/đục lỗ trên vật liệu tấm với tốc độ nhanh và lực dập mạnh.
>>> VNTECH cung cấp nhiều dòng máy ép khác:
- Máy ép thuỷ lực 100 tấn
- Máy ép thuỷ lực 120 tấn
- Máy ép thuỷ lực 300 tấn
- Máy ép thuỷ lực 400 tấn
- Máy ép thuỷ lực 500 tấn
Thông số máy ép thủy lực 200 tấn
Ngoài ra, VNTECH còn cung cấp rất nhiều model có lực ép đa dạng:
Model: DKFS 275 |
Thông số kỹ thuật |
|
Xi lanh chính | Lực ép (Tấn) | 200 |
Hành trình (mm) | 560 | |
Tốc độ xuống (mm/s) | 220 | |
Tốc độ ép (mm/s) | 20-40 | |
Tốc độ trở về (mm/s) | 210 | |
Hệ thống áp suất (Bar) | 240 | |
Xi lanh giữ phôi | Lực giữ phôi (Tấn) | 75 |
Hành trình (mm) | 260 | |
Xi lanh đẩy phôi | Lực đẩy (Tấn) | 5 |
Hành trình (mm) | 200 | |
Chiều cao mở (mm) | 900 | |
Kích thước bàn (mm) | Trái – Phải | 800 |
Trước – Sau | 900 | |
Chiều cao đỡ (mm) | 1100 | |
Công suất (kW) | 35 | |
Kích thước (mm) | Trái – Phải | 1800 |
Trước – Sau | 2250 | |
Chiều cao | 3830 |
Model |
Thông số kỹ thuật |
|||||||||||
DKFS 50 | DKFS 75 | DKFS 120 | DKFS 150 | DKFS 220 | DKFS 220L | DKFS 350 | DKFS 350L | DKFS 500 | DKFS 500L | DKFS 600 | ||
Xi lanh chính | Lực ép (Tấn) | 35 | 50 | 85 | 100 | 160 | 160 | 260 | 260 | 350 | 350 | 420 |
Hành trình (mm) | 350 | 450 | 450 | 560 | 560 | 560 | 560 | 560 | 600 | 600 | 700 | |
Tốc độ xuống (mm/s) | 210 | 220 | 220 | 220 | 230 | 230 | 190 | 190 | 230 | 230 | 210 | |
Tốc độ ép (mm/s) | 20-40 | 20-40 | 20-40 | 21 | 20-40 | 22-40 | 15-30 | 15-30 | 15-30 | 15-30 | 14-28 | |
Tốc độ trở về (mm/s) | 190 | 220 | 220 | 180 | 220 | 220 | 165 | 165 | 170 | 170 | 190 | |
Hệ thống áp suất (Bar) | 220 | 220 | 220 | 240 | 240 | 240 | 230 | 230 | 240 | 240 | 230 | |
Xi lanh giữ phôi | Lực giữ phôi (Tấn) | 15 | 25 | 35 | 50 | 60 | 60 | 90 | 90 | 150 | 150 | 180 |
Hành trình (mm) | 175 | 200 | 200 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 300 | 300 | 350 | |
Xi lanh đẩy phôi | Lực đẩy (Tấn) | 2 | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Hành trình (mm) | 150 | 180 | 180 | 200 | 200 | 200 | 220 | 220 | 250 | 250 | 300 | |
Chiều cao mở (mm) | 600 | 730 | 730 | 750 | 900 | 1000 | 900 | 900 | 1000 | 1200 | 1500 | |
Kích thước bàn (mm) | Trái – Phải | 500 | 500 | 600 | 600 | 710 | 900 | 900 | 1100 | 1050 | 1250 | 1400 |
Trước – Sau | 550 | 600 | 600 | 800 | 870 | 1100 | 1000 | 1250 | 1200 | 1500 | 1600 | |
Chiều cao đỡ (mm) | 850 | 950 | 1000 | 1000 | 1080 | 1100 | 1150 | 1150 | 1350 | 1350 | 1500 | |
Công suất (kW) | 8.6 | 8.6 | 16 | 24 | 35 | 35 | 37 | 37 | 55 | 55 | 55 | |
Kích thước (mm) | Trái – Phải | 1350 | 1400 | 1420 | 1430 | 1750 | 1900 | 3020 | 3250 | 3310 | 3510 | 3700 |
Trước – Sau | 1530 | 1580 | 1680 | 1880 | 2200 | 2530 | 2200 | 2200 | 2200 | 2200 | 2300 | |
Chiều cao | 2680 | 3080 | 3100 | 3120 | 3805 | 3955 | 3980 | 3980 | 4360 | 4660 | 5150 |
Ứng dụng máy ép thủy lực 200 tấn DKFS
Dưới đây là các ứng dụng chính của máy ép thủy lực 200 tấn DKFS-275 trong công nghiệp:
1/ Ngành đồ gia dụng: Đây là lĩnh vực tận dụng tối đa khả năng kiểm soát dòng chảy vật liệu và chống nhăn của máy dập sâu song động.
– Sản xuất nồi, chảo, thau, hoặc các chi tiết bán cầu từ thép không gỉ, nhôm hoặc các hợp kim.
– Sản xuất bồn rửa chén, lòng chậu có chiều sâu và góc cạnh phức tạp.
– Dập thân các loại bình chứa chất lỏng, bình giữ nhiệt, hoặc các chi tiết vỏ máy gia dụng cỡ vừa.
2/ Ngành công nghiệp ô tô: Máy ép thủy lực DKFS-275 được dùng để sản xuất các linh kiện có độ chính xác cao và yêu cầu lực dập vừa phải.
– Dập vỏ bộ lọc dầu, vỏ lọc gió, hoặc các chi tiết vỏ hộp bảo vệ trong khoang động cơ.
– Tạo hình các chi tiết vỏ bọc mô-tơ, hộp điều khiển điện tử, hoặc các bộ phận có chức năng dẫn nhiệt, tản nhiệt.
– Dập các chi tiết đỡ, khung lắp, hoặc các bộ phận kim loại nội thất xe.
3/ Ngành công nghiệp thiết bị chiếu sáng:
– Dập các chi tiết phản quang, chóa đèn pha, hoặc vỏ đèn đường có hình dạng parabol hoặc hình học phức tạp.
4/ Các ứng dụng khác
– Dập định hình, tạo gân: Dập nổi hoặc dập chìm để tạo gân tăng cứng, logo, hoặc các chi tiết có độ nét cao trên tấm kim loại.
– Lắp ráp ép khít: Ép các chi tiết cơ khí: ép vòng bi, trục,…
Máy ép thủy lực 200 tấn DKFS-275 là một trạm gia công Servo thông minh được thiết kế cho kỷ nguyên sản xuất chính xác. Việc tích hợp công nghệ Servo đảm bảo rằng DKFS-275 mang lại hiệu quả gấp đôi, tiết kiệm năng lượng vượt trội (lên đến 70%) so với hệ thống thủy lực truyền thống.
Hãy liên hệ ngay tới VNTECH để được tư vấn chi tiết về giải pháp dập ép phù hợp nhất với sản phẩm của bạn.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
- Địa chỉ Hà Nội: NO-05A23 Khu TĐC Giang Biên, Ngõ 1 Nguyễn Khắc Viện, Phường Việt Hưng, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
- Email: sale@vntechcnc.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
- Website: https://thietbivntech.vn