Máy ép thủy lực 100 tấn chữ C (C-Frame Hydraulic Press) là một trong những loại máy ép thủy lực phổ biến và linh hoạt nhất trong ngành công nghiệp chế tạo. Với thiết kế khung đặc trưng giống hình chữ C, dòng máy này mang lại khả năng tiếp cận khu vực làm việc vượt trội, lý tưởng cho nhiều ứng dụng gia công khác nhau.
Nội dung bài viết
Giới thiệu máy ép thủy lực 100 tấn chữ C
Máy ép thủy lực 100 tấn (chữ C) là thiết bị sử dụng lực ép tạo ra bởi hệ thống thủy lực đến 100 tấn. Điểm nổi bật nhất của loại máy này là cấu trúc khung hở một bên, giúp người vận hành dễ dàng đưa vật liệu vào/ra từ ba phía, thuận tiện cho việc thay khuôn và bảo trì.
Thiết kế khung chữ C là yếu tố then chốt tạo nên ưu điểm của dòng máy ép thủy lực này:
1/ Khả năng tiếp cận vượt trội:
– Khung hở một bên cho phép người vận hành dễ dàng đưa phôi vật liệu vào/ra.
– Cực kỳ thuận tiện cho các thao tác tải/dỡ khuôn, bảo trì và tích hợp vào các dây chuyền sản xuất tự động.
2/ Thiết kế gọn gàng:
– Máy ép chữ C sở hữu kích thước nhỏ gọn hơn so với máy ép thủy lực 4 trụ cùng công suất.
=> Giúp tiết kiệm không gian nhà xưởng.
3/ Khung máy chắc chắn:
– Khung máy được hàn từ thép tấm chất lượng cao, gia cố bằng các gân chịu lực.
=> Đảm bảo độ cứng vững tối đa giúp duy trì độ chính xác cao.
Nhờ tính linh hoạt, máy ép thủy lực chữ C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều tác vụ gia công:
– Lắp ráp ép (Press Fitting): Ép lắp ráp các chi tiết có độ khít cao như bạc đạn, trục, hoặc các bộ phận cơ khí khác.
– Tạo hình và Dập (Forming & Stamping): Thực hiện các thao tác dập, uốn, và tạo hình chi tiết kim loại.
– Nắn thẳng (Straightening): Dùng lực ép để nắn thẳng các chi tiết bị cong, vênh.
– Đột lỗ (Piercing) và Tán (Riveting): Thực hiện các thao tác tạo lỗ và tán đinh.
– Gia công linh kiện: Sản xuất linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô và các chi tiết kim loại chính xác khác.
Máy ép 100 tấn chữ C là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp ép mạnh mẽ, chính xác, đồng thời yêu cầu sự linh hoạt và dễ dàng thao tác trong quá trình sản xuất.
>>> Xem thêm: Máy ép thủy lực điện Servo cao cấp
Ưu điểm của máy ép thủy lực 100 tấn chữ C
Máy ép thủy lực 100 tấn (khung C) được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
– Khả năng tiếp cận đa chiều: Cực kỳ thuận tiện cho việc tải/dỡ khuôn, bảo trì dụng cụ và loại bỏ chi tiết sản phẩm.
– Thiết kế gọn gàng, chiếm ít không gian sàn nhà máy.
– Tính linh hoạt cao phù hợp với hầu hết các ứng dụng gia công ép, từ đơn giản đến phức tạp.
– Tốc độ nhanh nhờ xi lanh phụ bên trong, giúp đạt hiệu quả sản xuất rất cao.
– Khung hàn chắc chắn đảm bảo nhiều năm hoạt động tin cậy và ít cần bảo trì.
– Hành trình ép và công suất ép có thể được điều chỉnh đơn giản, tiện lợi theo yêu cầu công nghệ.
– Đạt độ chính xác cao (từ 0.01mm).
– Công nghệ Servo giúp tối ưu hóa tiêu thụ điện năng so với máy thủy lực truyền thống.
>>> Các dòng máy ép thủy lực khác:
Các loại máy ép thủy lực chữ C
Máy ép thủy lực chữ C là thiết bị linh hoạt được ứng dụng rộng rãi trong các hoạt động lắp ráp, dập, uốn và nắn thẳng. VNTECH cung cấp 2 phân khúc công nghệ chính:
Máy ép thủy lực chữ C tiêu chuẩn
Đây là dòng máy phổ thông, hoạt động dựa trên nguyên lý thủy lực truyền thống, nơi bơm thủy lực hoạt động liên tục với công suất cố định để tạo áp suất.
– Nguyên lý hoạt động: Sử dụng bơm thủy lực dẫn động bằng motor AC thông thường.
– Kiểm soát: Lực ép được kiểm soát bằng van áp suất, còn tốc độ và hành trình được kiểm soát bằng van lưu lượng và van điện từ.
– Ưu điểm:
+ Giá thành hợp lý: Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
+ Lực ép mạnh mẽ: Cung cấp lực ép ổn định và mạnh mẽ, lý tưởng cho các ứng dụng dập, uốn và lắp ráp cơ bản.
+ Tốc độ nhanh: Thiết kế xilanh tối ưu giúp tốc độ tiếp cận và quay về nhanh, duy trì năng suất sản xuất cao.
– Phù hợp với: Các xưởng sản xuất quy mô vừa và nhỏ, các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao về hành trình như: ép lắp ráp, dập cắt đơn giản.
Máy ép thủy lực chữ C Servo
Đây là dòng máy ép thủy lực 100 tấn chữ C thế hệ mới, tích hợp công nghệ động cơ Servo để điều khiển bơm dầu. Sự kết hợp này mang lại khả năng kiểm soát tuyệt đối, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
– Nguyên lý hoạt động: Động cơ Servo điều khiển tốc độ và áp suất của bơm dầu theo thời gian thực (real-time control).
– Kiểm soát: Sử dụng hệ thống điều khiển vòng kín (Closed-Loop Control) kết hợp với cảm biến lực (Force Transducer) và cảm biến vị trí (Position Transducer).
– Ưu điểm:
+ Độ chính xác vượt trội: Độ chính xác vị trí tới 0.01mm.
+ Tiết kiệm năng lượng: Động cơ Servo chỉ hoạt động khi quay đủ tốc độ tạo áp lực yêu cầu, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30% – 60% so với máy thường.
+ Tính năng tùy biến cao: Có nhiều chế độ ép đa dạng như: dừng ở vị trí, dừng ở tải trọng hoặc dừng ở khoảng cách đã cài đặt.
+ Độ ồn thấp và tuổi thọ cao: Giảm nhiệt độ dầu, tiếng ồn khi hoạt động. Kéo dài tuổi thọ của hệ thống thủy lực và các linh kiện.
– Phù hợp với: Các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao như: điện tử, hàng không, phụ tùng ô tô,…
Tiêu chí |
Máy ép 100 tấn chữ C (Tiêu chuẩn) |
Máy ép 100 tấn chữ C (Servo) |
Kiểm soát | Bằng van áp suất/lưu lượng (Vòng hở) | Bằng động cơ Servo và Cảm biến (Vòng kín) |
Độ chính xác | Tốt (tùy thuộc vào van điều khiển) | Rất cao (đến 0.01mm) |
Hiệu suất năng lượng | Tiêu thụ cao (Motor chạy liên tục) | Tiết kiệm 30% – 60% (Motor chạy theo nhu cầu) |
Tính linh hoạt | Thấp (ít chế độ ép) | Cao (Nhiều chế độ ép tùy chỉnh) |
Chi phí đầu tư | Thấp | Cao hơn |
>>> VNTECH còn cung cấp nhiều dòng máy ép khác:
- Máy ép thuỷ lực 120 tấn
- Máy ép thuỷ lực 200 tấn
- Máy ép thuỷ lực 300 tấn
- Máy ép thuỷ lực 400 tấn
- Máy ép thuỷ lực 500 tấn
Thông số máy ép thủy lực chữ C
Model | Thông số kỹ thuật | ||||||||
DGS 05 | DGS 10 | DGS 15 | DGS 25 | DGS 35 | DGS 50 | DGS 80 | DGS 100 | ||
Lực ép (Tấn) | 5 | 10 | 15 | 25 | 35 | 50 | 80 | 100 | |
Áp suất tối đa (Mpa) | 13 | 12 | 15 | 16 | 16 | 20 | 21 | 24 | |
Hành trình ép (mm) | 180 | 200 | 200 | 250 | 250 | 300 | 300 | 300 | |
Chiều cao mở (mm) | 350 | 400 | 400 | 400 | 400 | 550 | 550 | 550 | |
Độ sâu khe hở (mm) | 150 | 175 | 175 | 200 | 200 | 300 | 325 | 325 | |
Tốc độ trượt (mm/s) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
Tốc độ ép (mm/s) | 40 | 30 | 25 | 20 | 20 | 20 | 18 | 18 | |
Tốc độ quay về (mm/s) | 200 | 200 | 200 | 200 | 180 | 180 | 180 | 180 | |
Kích thước chày (mm) | Trái – Phải | / | / | / | / | 400 | 440 | 520 | 520 |
Trước – Sau | / | / | / | / | 300 | 340 | 400 | 400 | |
Đường kính trục chày (mm) | 30 x 50 | 30 x 55 | 40 x 60 | 40 x 65 | 50 x 70 | 60 x 75 | |||
Kích thước bàn (mm) | Trái – Phải | 440 | 450 | 450 | 460 | 500 | 700 | 800 | 950 |
Trước – Sau | 300 | 350 | 350 | 350 | 400 | 600 | 650 | 650 | |
Chiều cao bàn (mm) | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 900 | 900 | |
Kích thước (mm) | Trái – Phải | 580 | 610 | 620 | 620 | 680 | 720 | 1050 | 1150 |
Trước – Sau | 930 | 940 | 1080 | 1100 | 1150 | 1500 | 1750 | 1850 | |
Chiều cao | 1770 | 1880 | 1980 | 2040 | 2050 | 2300 | 2560 | 2560 | |
Công suất động (kW) | 2.2 | 3 | 4 | 4 | 5,5 | 7,5 | 11 | 15 | |
Trọng lượng (kg) | 950 | 1020 | 1500 | 2200 | 2800 | 4800 | 6500 | 7500 |
*Lưu ý: Khách hàng có thể tùy chỉnh thông số theo yêu cầu.
Ứng dụng của máy ép 100 tấn chữ C
Dưới đây là các ứng dụng chính và phổ biến nhất của dòng máy ép thủy lực 100 tấn khung C trong công nghiệp:
1/ Gia công lắp ráp và ép khít: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của máy ép thủy lực chữ C.
– Lắp ráp chi tiết: Sử dụng lực ép chính xác và đồng đều để lắp ghép 2 hoặc nhiều chi tiết cơ khí với nhau (ví dụ: lắp vỏ, lắp khung).
– Ép khít: Lắp trục, bạc đạn hoặc các chi tiết có độ dung sai chặt chẽ vào các lỗ hoặc vỏ bọc.
2/ Tạo Hình: Máy được dùng để thay đổi hình dạng của vật liệu kim loại tấm hoặc thanh:
– Dập (Stamping): Tạo hình các chi tiết kim loại mỏng bằng khuôn dập bao gồm: dập cắt, dập lỗ và dập tạo hình nông.
– Uốn (Bending): Uốn cong các thanh hoặc tấm kim loại theo một góc xác định.
– Tạo gân/gờ: Tạo các gân hoặc gờ tăng cứng trên bề mặt chi tiết.
3/ Nắn Thẳng: Máy ép chữ C được sử dụng để:
– Nắn thẳng chi tiết: Áp dụng lực ép cục bộ để nắn thẳng các trục, thanh ray, hoặc các bộ phận có hình dạng phức tạp.
– Hiệu chỉnh khuôn: Hiệu chỉnh lại độ phẳng hoặc độ chính xác của khuôn mẫu và các chi tiết lớn.
4/ Tán đinh và cố định:
– Tán đinh (Riveting): Sử dụng lực ép để cố định các chi tiết bằng đinh tán, tạo ra các mối nối chắc chắn và bền bỉ.
– Ép đai ốc/trụ ren: Ép các đai ốc hoặc trụ ren vào tấm kim loại (sheet metal) mỏng.
Ngoài kim loại, máy ép thủy lực 100 tấn chữ C còn được dùng trong các lĩnh vực:
– Ép vật liệu phi kim: Ép các vật liệu composite, nhựa, cao su để tạo hình hoặc kiểm tra độ bền.
– Lĩnh vực điện tử: Ép và lắp ráp các linh kiện điện tử, đầu nối và các chi tiết của vỏ thiết bị.
Với khả năng tiếp cận vượt trội và khả năng kiểm soát lực ép linh hoạt (đặc biệt là dòng Servo), máy ép thủy lực 100 tấn chữ C là một công cụ đa năng, cần thiết trong mọi dây chuyền sản xuất từ chế tạo máy, ô tô, điện tử đến đồ gia dụng.
Máy ép thủy lực 100 tấn giá bao nhiêu?
Giá của máy ép thủy lực 100 tấn phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như công nghệ, thương hiệu, xuất xứ và các tính năng đi kèm. Dưới đây là bảng giá tham khảo các phân khúc máy ép thủy lực 100 tấn chính trên thị trường Việt Nam.
Phân khúc công nghệ | Đặc điểm kỹ thuật | Giá tham khảo |
Máy ép thủy lực thường (Standard) | – Cấu trúc 4 trụ hoặc Khung H.
– Sử dụng hệ thống bơm thủy lực và van điều khiển truyền thống. – Phù hợp cho ép, nắn cơ bản. |
200 triệu – 450 triệu |
Máy ép thủy lực chữ C (C-Frame) | – Thiết kế khung hở.
– Chuyên dùng cho các tác vụ cần thao tác nhanh và dễ dàng tiếp cận. |
250 triệu – 500 triệu |
Máy ép thủy lực Servo | – Tích hợp động cơ Servo điều khiển bơm.
– Có kiểm soát vòng kín. – Độ chính xác vị trí và lực ép vượt trội. |
450 triệu – 800 triệu |
Máy ép thủy lực dập sâu | – Máy 4 trụ có thêm xi lanh giữ phôi và xi lanh đẩy phôi.
– Chuyên dùng cho ứng dụng dập sâu phức tạp. |
500 triệu – 1 tỷ (hoặc hơn) |
Để nhận được báo giá máy ép thủy lực 100 tấn chính xác nhất, bạn hãy liên hệ ngay tới VNTECH để được tư vấn chi tiết giải pháp dập ép phù hợp nhất với sản phẩm của bạn.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
- Địa chỉ Hà Nội: NO-05A23 Khu TĐC Giang Biên, Ngõ 1 Nguyễn Khắc Viện, Phường Việt Hưng, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
- Email: sale@vntechcnc.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
- Website: https://thietbivntech.vn