Máy ép nhiệt thủy lực là một trong những dòng máy ép thủy lực tiêu biểu cho đỉnh cao của công nghệ gia công vật liệu tổng hợp. Máy ép nhiệt sở hữu khả năng cung cấp lực nén khổng lồ và ổn định, kết hợp với nhiệt độ chính xác để lưu hóa cao su hay đóng rắn vật liệu composite. Chính sự kiểm soát P-T-T đồng bộ này đã giúp máy ép nhiệt thủy lực trở thành công cụ tối ưu để sản xuất các sản phẩm chất lượng cao trong các ngành từ ô tô, điện tử đến ván ép công nghiệp.
Nội dung bài viết
- 1 Máy ép nhiệt thủy lực là gì?
- 2 Công nghệ kiểm soát P-T-T là gì?
- 3 So sánh máy ép nhiệt với máy ép nguội
- 4 Nguyên lý của máy ép nhiệt thủy lực
- 5 Cấu tạo máy ép nhiệt thủy lực
- 6 Ưu nhược điểm của máy ép nhiệt thủy lực
- 7 Các loại máy ép nhiệt thủy lực
- 8 Ứng dụng của máy ép nhiệt thủy lực
- 9 Cách bảo trì máy ép nhiệt thủy lực
Máy ép nhiệt thủy lực là gì?
Máy ép nhiệt thủy lực (Hydraulic Hot Press) là một thiết bị gia công phức hợp, đóng vai trò then chốt trong các ngành công nghiệp xử lý vật liệu tổng hợp và polyme. Khác biệt với máy ép nguội truyền thống, thiết bị này kết hợp 2 nguyên lý hoạt động: hệ thống thủy lực để tạo ra lực nén mạnh mẽ và ổn định, cùng với hệ thống gia nhiệt để cung cấp nhiệt độ chính xác cho vật liệu.
Vai trò cốt lõi của máy ép nhiệt thủy lực là kiểm soát đồng thời và chính xác 3 yếu tố vật lý quan trọng để tạo hình hoặc thay đổi cấu trúc vật liệu:
– Áp suất (Pressure – P): Lực nén được tạo ra bởi hệ thống thủy lực.
– Nhiệt độ (Temperature – T): Nhiệt độ được truyền qua các tấm ép nóng.
– Thời gian (Time – T): Khoảng thời gian duy trì lực và nhiệt.
Công nghệ kiểm soát P-T-T là gì?
Công nghệ kiểm soát P-T-T là một thuật ngữ chuyên ngành, viết tắt của 3 yếu tố vật lý then chốt phải được kiểm soát đồng thời và chính xác trong quá trình gia công vật liệu tổng hợp và polymer: Pressure (Áp suất), Temperature (Nhiệt độ), Time (Thời gian).
Yếu tố | Ý nghĩa |
Vai trò trong gia công
|
P – Áp suất (Pressure) | – Lực nén được hệ thống thủy lực tạo ra.
– Đơn vị: Tấn, bar hoặc psi. |
– Đảm bảo vật liệu được nén chặt để đạt được mật độ và hình dạng yêu cầu.
– Áp suất phải được giữ ổn định trong suốt quá trình phản ứng. |
T – Nhiệt độ (Temperature) | – Nhiệt độ được cung cấp bởi các tấm ép nóng.
– Đơn vị: ∘C hoặc ∘F. |
– Cung cấp năng lượng cần thiết để kích hoạt các phản ứng hóa học như lưu hóa cao su hoặc đóng rắn composite.
– Giúp vật liệu chuyển từ trạng thái dẻo sang trạng thái rắn vĩnh viễn. |
T – Thời gian (Time) | – Khoảng thời gian vật liệu phải chịu tác động của áp suất và nhiệt độ. | – Đảm bảo vật liệu có đủ thời gian để phản ứng hoàn toàn và đạt được tính chất cơ học tối ưu.
– Nếu thời gian quá ngắn, vật liệu có thể chưa đóng rắn hết. |
Công nghệ P-T-T là cốt lõi của máy ép nhiệt thủy lực, vì chất lượng cuối cùng của các vật liệu như: cao su, composite hoặc laminate phụ thuộc hoàn toàn vào việc duy trì 3 yếu tố này. Tầm quan trọng của Công nghệ P-T-T:
– Kiểm soát phản ứng hóa học:
+ Trong ngành cao su và composite, quá trình lưu hóa/đóng rắn là một phản ứng phụ thuộc tuyệt đối vào nhiệt độ.
+ Kiểm soát chính xác P-T-T đảm bảo phản ứng xảy ra đồng đều và vật liệu đạt được độ bền mong muốn.
– Đồng đều chất lượng:
+ Công nghệ P-T-T cho phép thiết lập và tái tạo lại hồ sơ ép thủy lực qua từng chu kỳ sản xuất.
+ Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất theo lô hàng.
– Tối ưu hóa chi phí:
+ Bằng cách kiểm soát chính xác P-T-T, kỹ sư có thể tối ưu hóa thời gian chu kỳ.
+ Giúp tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí vật liệu do lỗi ép nhiệt.
So sánh máy ép nhiệt với máy ép nguội
Dưới đây là bảng so sánh máy ép nhiệt thủy lực và máy ép nguội thủy lực:
Tiêu chí | Máy Ép Nhiệt Thủy Lực |
Máy Ép Nguội Thủy Lực
|
Mục đích | – Kích hoạt phản ứng hóa học (lưu hóa, đóng rắn) hoặc dán vật liệu. |
– Biến dạng vật lý (dập, cắt, uốn, nắn thẳng) hoặc lắp ráp.
|
Kiểm soát yếu tố | – Kiểm soát 3 yếu tố: Áp suất (P), Nhiệt độ (T), và Thời gian (T) | – Kiểm soát chủ yếu 1 yếu tố: Áp suất (Lực) hoặc Vị trí (Hành trình). |
Khả năng giữ áp | – Bắt buộc và Tốt nhất.
– Duy trì lực nén ổn định trong thời gian dài (vài phút) để vật liệu đóng rắn. |
– Tốt (Thủy lực).
– Có thể giữ áp nhưng không chuyên biệt cho ứng dụng phản ứng hóa học. – Không thể (Cơ khí). |
Tốc độ chu kỳ | – Chậm.
– Phải chờ đợi thời gian gia nhiệt, giữ nhiệt và làm mát. |
– Nhanh/Rất nhanh.
– Chu kỳ nhanh (máy thủy lực nguội) hoặc cực nhanh (máy cơ khí). |
Bộ phận đặc trưng | – Tấm Ép Nóng, Hệ thống tuần hoàn dầu nhiệt/điện trở. | – Bàn ép và Chày ép tiêu chuẩn, không có tính năng gia nhiệt. |
Vật liệu ứng dụng | – Cao su, Composite, Nhựa nhiệt rắn, Ván ép. | – Kim loại tấm, Thép khối, Phôi nguội. |
Chi phí đầu tư | – Cao hơn.
– Do cần thêm hệ thống gia nhiệt, cách nhiệt và kiểm soát nhiệt độ PID phức tạp. |
– Thấp hơn. |
Kết luận:
– Máy ép nhiệt thủy lực là thiết bị chuyên dụng cho vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ và cần phản ứng hóa học – nơi sự ổn định của lực ép và nhiệt độ là yếu tố sống còn.
– Máy ép thường là thiết bị đa năng, tối ưu cho tốc độ và hiệu suất trong các công việc gia công cơ khí nguội truyền thống.
Nguyên lý của máy ép nhiệt thủy lực
Nguyên lý hoạt động của máy ép nhiệt thủy lực là sự kết hợp đồng bộ của cơ học, thủy lực và nhiệt học để kiểm soát P-T-T đồng bộ.
1/ Nguyên lý tạo lực: Phần thủy lực của máy đảm bảo tạo ra và duy trì lực nén mạnh mẽ, ổn định:
– Dầu được bơm vào xi lanh. Áp suất dầu tác dụng lên diện tích lớn của piston để tạo ra lực nén khổng lồ.
– Máy ép nhiệt thủy lực có khả năng giữ áp suất nén không đổi trong suốt thời gian lưu hóa.
+ Sau khi đạt lực ép tối đa, bơm có thể tạm ngưng nhưng van thủy lực vẫn giữ dầu dưới áp suất.
+ Đảm bảo vật liệu được nén chặt trong suốt quá trình xử lý nhiệt.
– Hệ thống sử dụng van tỷ lệ và cảm biến áp suất để điều khiển lực ép theo thời gian thực.
=> Giúp lực ép luôn chính xác theo hồ sơ đã lập trình.
>>> Xem thêm: Công thức tính lực ép xi lanh thủy lực
2/ Nguyên lý truyền nhiệt: Phần nhiệt học đảm bảo vật liệu đạt đến nhiệt độ cần thiết để phản ứng:
– Tấm ép nóng: Nhiệt độ được tạo ra từ nguồn nhiệt và truyền qua các tấm thép dày.
– Dẫn nhiệt: Khi khuôn dập nóng hoặc vật liệu tiếp xúc trực tiếp với các tấm ép nóng, nhiệt lượng được truyền vào vật liệu bằng phương pháp dẫn nhiệt.
– Kích hoạt phản ứng: Nhiệt độ đóng vai trò là chất xúc tác năng lượng, kích hoạt các phản ứng như:
+ Lưu hóa: Biến đổi cao su dẻo thành cao su đàn hồi vĩnh viễn.
+ Đóng rắn: Làm các loại nhựa nhiệt rắn hoặc nhựa composite chuyển từ dạng lỏng/dẻo sang dạng rắn, cứng.
3/ Nguyên lý kiểm soát: Phần điều khiển đảm bảo sự đồng bộ của P-T-T:
– Hồ sơ P-T-T:
+ Người vận hành lập trình các giá trị ấp suất, nhiệt độ và thời gian.
+ Ví dụ: 1. Nén nhẹ ở 100 độ C trong 5 phút. => 2. Tăng lên 150 độ C và 100 bar trong 15 phút.
– Phản hồi (Feedback) và Điều chỉnh: Hệ thống điều khiển sử dụng dữ liệu từ cảm biến áp suất và cảm biến nhiệt độ để liên tục so sánh với giá trị đặt.
+ Nếu nhiệt độ thấp hơn, hệ thống tăng công suất gia nhiệt.
+ Nếu áp suất thay đổi, van tỷ lệ sẽ điều chỉnh bơm để bù lại áp suất đã mất.
Nguyên lý đồng bộ này đảm bảo rằng vật liệu được nén chặt với lực tối ưu trong khi quá trình hóa học diễn ra chính xác về nhiệt độ và thời gian.
>>> Các dòng máy ép thủy lực khác:
- Máy ép thuỷ lực 100 tấn khung chữ C
- Máy ép thủy lực chữ h 30 tấn
- Máy ép lạnh thủy lực nằm ngang
- Máy ép thủy lực song động
- Máy ép thủy lực nhỏ 1 – 5 tấn
Cấu tạo máy ép nhiệt thủy lực
Cấu tạo của máy ép nhiệt thủy lực là sự kết hợp chặt chẽ của 3 hệ thống chính: Cơ khí chịu lực, thủy lực tạo áp và quản lý nhiệt độ.
1/ Hệ thống cơ khí chịu lực: Đây là các bộ phận đảm bảo sự ổn định và truyền tải nhiệt độ.
– Khung ép thủy lực: Thường là loại Khung 4 Trụ hoặc Khung Tấm.
+ Được thiết kế để chịu tải trọng lớn, chịu nhiệt.
+ Đảm bảo độ cứng vững để duy trì sự song song của các tấm ép.
– Chày ép (Ram/Slide): Bộ phận di chuyển, gắn với xylanh thủy lực để truyền lực nén.
– Tấm ép nóng: Là các tấm kim loại dày, được gia công chính xác.
+ Tích hợp các kênh dẫn dầu nhiệt hoặc phần tử điện trở bên trong.
+ Các tấm này truyền nhiệt độ đồng đều vào khuôn hoặc vật liệu.
– Bộ phận cách nhiệt: Các tấm vật liệu cách nhiệt được đặt giữa tấm ép nóng và khung máy/xylanh để ngăn nhiệt độ cao làm hỏng dầu thủy lực và các cấu trúc cơ khí.
>>> Xem thêm: Bàn ép thủy lực – Nền tảng của sự chính xác
>>> Xem thêm: Đồng hồ đo lực ép – Thiết bị bảo vệ máy ép thủy lực
2/ Hệ thống thủy lực: Hệ thống này cung cấp lực nén ổn định, có khả năng giữ áp suất lâu dài.
– Bơm Thủy lực: Thường là bơm piston, cung cấp dầu dưới áp suất cao.
– Xi lanh: Bộ phận chuyển hóa áp suất dầu thành lực cơ học.
+ Xylanh của máy ép nhiệt thủy lực thường sử dụng phớt chịu nhiệt đặc biệt.
– Hệ thống van điều khiển: Gồm Van tỷ lệ và các van logic.
+ Cho phép điều chỉnh tốc độ, duy trì áp suất giữ ổn định trong suốt thời gian ép nhiệt.
3/ Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: Hệ thống này đảm bảo yếu tố nhiệt độ được kiểm soát chính xác theo yếu tố áp suất và thời gian.
– Nguồn Nhiệt:
+ Điện trở: Dễ lắp đặt, khởi động nhanh.
+ Dầu Nhiệt tuần hoàn: Sử dụng nồi hơi hoặc bơm tuần hoàn dầu nhiệt để truyền nhiệt qua các kênh trong tấm ép, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ cao trên toàn bộ bề mặt.
– Cảm biến nhiệt: Cặp nhiệt điện được gắn tại nhiều điểm trên tấm ép để đo lường và cung cấp dữ liệu phản hồi.
– Bộ điều khiển (PLC & PID): Sử dụng dữ liệu từ cảm biến để điều chỉnh nguồn nhiệt liên tục, đảm bảo nhiệt độ thực tế luôn khớp với nhiệt độ cài đặt trong hồ sơ ép.
Ưu nhược điểm của máy ép nhiệt thủy lực
Ưu và nhược điểm của máy ép nhiệt thủy lực tập trung vào sự kiểm soát tuyệt đối các yếu tố vật lý và sự phức tạp của hệ thống kết hợp lực – nhiệt.
1/ Ưu điểm
– Kiểm soát P-T-T Hoàn hảo: Khả năng kiểm soát đồng thời Áp suất, Nhiệt độ và Thời gian là ưu thế độc quyền.
– Lực giữ áp ổn định trong suốt thời gian lưu hóa/đóng rắn (tính năng vượt trội của thủy lực).
– Hệ thống dầu nhiệt tuần hoàn đảm bảo phân bố nhiệt độ đồng nhất trên toàn bộ bề mặt khuôn.
– Đảm bảo vật liệu đạt mật độ và tính chất cơ học tối ưu do kiểm soát chính xác phản ứng hóa học.
– Có thể lập trình hồ sơ ép nhiệt phức tạp với nhiều giai đoạn áp suất và nhiệt độ khác nhau.
2/ Nhược điểm
– Chi phí ban đầu cao hơn nhiều so với máy ép nguội hoặc máy ép cơ khí.
– Phải bảo trì cả hệ thống thủy lực và hệ thống nhiệt, yêu cầu chuyên môn kỹ thuật cao hơn.
– Chu kỳ ép kéo dài do cần thời gian cho quá trình gia nhiệt, giữ nhiệt và làm mát vật liệu (thường là vài phút), không phù hợp với các quy trình dập/cắt tốc độ cao.
– Nhiệt độ làm việc cao có thể làm thoái hóa dầu thủy lực nhanh hơn, cần kiểm soát và thay dầu thường xuyên.
– Cần thiết kế cách nhiệt tốt để bảo vệ khung máy và hệ thống thủy lực khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao.
Các loại máy ép nhiệt thủy lực
Các loại máy ép nhiệt thủy lực được phân loại chủ yếu dựa trên cấu hình và mục đích sử dụng.
1/ Phân loại theo cấu trúc khung máy
– Máy ép thủy lực 4 Trụ: Bàn ép và chày ép được dẫn hướng và liên kết bằng bốn trụ thép lớn.
+ Ưu điểm: Độ cứng vững và độ chính xác về định hướng khuôn rất cao.
+ Lý tưởng cho ép khuôn nén các vật liệu Composite.
– Máy ép Khung Tấm (Plate Frame Hot Press): Khung được tạo thành từ các tấm thép dày, liền khối.
+ Ưu điểm: Chịu tải trọng cực lớn và phân bố lực tốt trên các khuôn có diện tích lớn.
+ Thường dùng trong ngành công nghiệp ván ép công suất cao.
2/ Phân loại theo chức năng vận hành: Các dạng này được thiết kế để tăng tốc độ chu kỳ hoặc xử lý vật liệu đặc biệt.
– Máy ép Nhiệt Một Bàn (Standard Hot Press): Có một khu vực làm việc. Quá trình nạp liệu, ép, và dỡ phôi diễn ra tại cùng một vị trí.
+ Ứng dụng: Ép đơn giản, ép lưu hóa cao su tiêu chuẩn.
– Máy ép Nhiệt Hai Bàn Chuyển Đổi (Shuttle/Dual Platen Press): Có hai bàn làm việc (bolster plate) di động ra vào. Khi một bàn đang được ép và giữ nhiệt, bàn kia sẽ được nạp vật liệu mới.
+ Ưu điểm: Giảm đáng kể thời gian dừng máy (downtime) cho việc nạp và dỡ liệu, tối đa hóa năng suất.
– Máy ép Nhiệt Chân không (Vacuum Hot Press): Có khả năng tạo môi trường chân không trong buồng ép trước khi tác dụng lực và nhiệt.
+ Ứng dụng: Bắt buộc cho các vật liệu nhạy cảm như Composite hoặc Laminate PCB.
+ Giúp loại bỏ hoàn toàn bọt khí và tạp chất, tăng cường độ bền và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3/ Phân loại theo nguồn nhiệt cung cấp
– Gia nhiệt bằng Điện trở (Electric Heating): Nguồn nhiệt được tạo ra bởi các điện trở công suất lớn tích hợp trong tấm ép.
+ Phù hợp cho máy có kích thước nhỏ và yêu cầu nhiệt độ không quá cao.
– Gia nhiệt bằng dầu nhiệt tuần hoàn (Thermal Fluid Heating):
+ Sử dụng dầu nhiệt được làm nóng từ nồi hơi bên ngoài và được bơm tuần hoàn qua các kênh dẫn trong tấm ép.
+ Phổ biến cho các máy lớn, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ cao và ổn định.
Ứng dụng của máy ép nhiệt thủy lực
Máy ép nhiệt thủy lực được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất đòi hỏi sự kết hợp của lực, nhiệt và thời gian:
1/ Sản xuất vật liệu Composite và Nhựa nhiệt rắn:
– Ép khuôn Composite: Dùng để nén chặt các vật liệu như SMC, BMC và FRP vào khuôn nóng.
+ Quá trình này tạo ra các chi tiết ô tô, vỏ thiết bị điện, hoặc vật liệu xây dựng nhẹ nhưng chịu lực.
– Ép nén nhựa nhiệt rắn: Sản xuất các chi tiết nhựa cần chịu nhiệt và hóa chất.
+ Ví dụ: các bộ phận phanh, vỏ cách điện,… bằng cách sử dụng khuôn nóng.
2/ Công nghiệp gỗ ván:
– Ép Ván Ép/Ván Dán: Ép các lớp gỗ mỏng lại với nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao để kích hoạt keo dán, tạo ra các tấm ván ép chắc chắn.
– Ép Ván Sàn Công nghiệp: Dùng để ép các lớp vật liệu trang trí và bảo vệ lên lõi gỗ HDF/MDF dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất, tạo ra ván sàn hoàn thiện.
3/ Ngành cao su và phớt (Lưu hóa):
– Lưu hóa cao su (Vulcanization): Đây là ứng dụng cơ bản nhất.
+ Máy ép nhiệt cung cấp nhiệt độ và áp suất cần thiết để lưu hóa cao su thô.
+ Tạo ra các sản phẩm cuối cùng như lốp xe, gioăng đệm, phớt làm kín và các chi tiết cao su kỹ thuật khác.
4/ Công nghiệp điện tử và sản xuất mạch:
– Ép Laminate Mạch in (PCB): Dùng để ép các lớp đồng và vật liệu cách điện lại với nhau dưới nhiệt độ và áp suất chính xác để tạo ra bo mạch in (PCB) đa lớp.
5/ Công nghiệp giày dép:
– Ép đế giày: Dùng để ép định hình các vật liệu như cao su hoặc vật liệu tổng hợp để tạo ra đế giày chất lượng cao.
Cách bảo trì máy ép nhiệt thủy lực
Bảo trì máy ép nhiệt thủy lực đòi hỏi một chương trình toàn diện, tập trung vào cả ba hệ thống chính.
1/ Bảo trì hệ thống thủy lực
Do nhiệt độ cao, hệ thống thủy lực cần được chú trọng đặc biệt:
– Kiểm tra thay dầu: Kiểm tra mức dầu hàng ngày.
+ Thay dầu thủy lực theo lịch trình nghiêm ngặt.
+ Ví dụ: 2000-4000 giờ hoạt động vì nhiệt độ cao làm thoái hóa dầu nhanh hơn.
– Kiểm soát nhiệt độ dầu:
+ Đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả để giữ nhiệt độ dầu thủy lực trong giới hạn cho phép.
+ Thường dưới 55 độ C.
+ Nhiệt độ quá cao phá hủy phớt và dầu.
– Kiểm tra van và phớt:
+ Kiểm tra định kỳ các van tỷ lệ và van giữ áp để đảm bảo chúng không bị rò rỉ.
+ Thay thế phớt chịu nhiệt trong xi lanh kịp thời để tránh mất áp suất.
– Lọc dầu: Thường xuyên thay thế hoặc làm sạch các bộ lọc dầu để loại bỏ cặn bẩn và kim loại mài mòn.
2/ Bảo trì Hệ thống nhiệt: Việc bảo trì hệ thống gia nhiệt nhằm đảm bảo sự đồng đều nhiệt độ.
– Kiểm tra tấm ép nóng:
+ Định kỳ kiểm tra độ phẳng và độ song song của các tấm ép nóng.
+ Nhiệt độ cao có thể gây biến dạng vật liệu theo thời gian.
– Kiểm tra đồng đều nhiệt:
+ Sử dụng thiết bị đo nhiệt độ hoặc camera nhiệt để kiểm tra sự chênh lệch nhiệt độ giữa các điểm trên tấm ép.
+ Nếu chênh lệch quá lớn (trên dưới 2 độ C), cần kiểm tra lại điện trở hoặc kênh dẫn dầu nhiệt.
– Hệ thống gia nhiệt điện trở: Kiểm tra điện trở để phát hiện đứt gãy hoặc sự cố chạm đất.
– Hệ thống dầu Nhiệt: Kiểm tra mức dầu nhiệt, tình trạng rò rỉ và áp suất của hệ thống tuần hoàn để đảm bảo truyền nhiệt hiệu quả.
3/ Bảo trì cơ khí và cấu trúc
– Bôi trơn: Bôi trơn các bộ phận chuyển động như: trụ dẫn hướng, ổ trục của chày ép bằng mỡ chịu nhiệt.
– Kiểm tra khung máy:
+ Kiểm tra các mối hàn và các chi tiết kết cấu của khung ép để phát hiện vết nứt hoặc dấu hiệu biến dạng.
– Kiểm tra bộ phận cách nhiệt:
+ Đảm bảo các tấm cách nhiệt giữa tấm ép nóng và khung máy vẫn còn nguyên vẹn.
+ Tấm cách nhiệt hỏng có thể làm nhiệt độ khung tăng cao, ảnh hưởng đến độ bền cơ học.
– Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn định kỳ (thường 6-12 tháng) cho các cảm biến nhiệt độ và cảm biến áp suất/lực để đảm bảo độ chính xác P-T-T.
Máy ép nhiệt thủy lực sở hữu công nghệ kiểm soát P-T-T là yếu tố quyết định chất lượng cuối cùng của các vật liệu nhạy cảm như: cao su, composite và nhựa nhiệt rắn. Chỉ bằng cách duy trì lực nén ổn định trong thời gian giữ áp, kết hợp với nhiệt độ chính xác để kích hoạt phản ứng hóa học, máy ép nhiệt thủy lực mới có thể đảm bảo sản phẩm đạt được độ mật độ, độ bền cơ học tối ưu và tính đồng nhất tuyệt đối, từ đó khẳng định vai trò không thể thay thế trong các quy trình sản xuất vật liệu tiên tiến hiện nay.
Hãy liên hệ với VNTECH để được tư vấn chi tiết giải pháp ép nhiệt phù hợp nhất với sản phẩm của bạn.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
- Địa chỉ Hà Nội: NO-05A23 Khu TĐC Giang Biên, Ngõ 1 Nguyễn Khắc Viện, Phường Việt Hưng, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
- Email: sale@vntechcnc.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
- Website: https://thietbivntech.vn