Máy ép thủy lực song động (Double-Acting Hydraulic Press) là dòng máy ép thủy lực được thiết kế chuyên biệt để tạo ra lực tác động theo cả 2 hướng (lực ép chính và lực giữ/kéo), lý tưởng cho các quy trình dập sâu, tạo hình sản phẩm rỗng từ kim loại tấm.
Khác biệt hoàn toàn so với máy ép đơn động chỉ tạo ra lực đi xuống, máy ép thủy lực song động kiểm soát lực theo cả hai hướng, đặc biệt là lực giữ phôi. Sự kiểm soát đa tác động này là yếu tố then chốt, giúp ngăn ngừa nếp nhăn, rách vật liệu và đảm bảo sản phẩm dập sâu (nồi, chảo, bồn rửa) hoàn thiện với chất lượng, hình dạng đồng nhất.
Nội dung bài viết
Đặc điểm của máy ép thủy lực song động
Máy ép thủy lực song động được thiết kế đặc biệt để tạo ra và kiểm soát lực theo cả 2 hướng, khác biệt lớn so với máy đơn động (chỉ tạo lực theo một hướng và dùng trọng lực/lò xo để quay về).
– Sử dụng Xilanh Tác động Kép:
+ Xilanh thủy lực có cổng dầu ở cả 2 đầu của pít-tông.
+ Dầu được bơm vào khoang trên để tạo lực ép đi xuống.
+ Và bơm vào khoang dưới để tạo lực đẩy đi lên (hoặc lực giữ phôi).
– Tốc độ quay về của chày trượt được kiểm soát bằng áp lực thủy lực, không phụ thuộc vào trọng lực.
=> Điều này giúp tăng tốc độ chu kỳ làm việc tổng thể của máy.
– Đối với các ứng dụng phức tạp như dập sâu, máy ép thủy lực song động thường có cấu trúc đa xilanh với các chức năng độc lập:
+ Xilanh Chính: Cung cấp lực ép tối đa cho quá trình tạo hình sản phẩm.
+ Xilanh Giữ Phôi: Tạo ra một lực ép ổn định để giữ chặt kim loại tấm.
+ Xilanh Đẩy Phôi: Cung cấp lực để đẩy sản phẩm ra khỏi khuôn dưới sau khi quá trình ép hoàn tất.
Ưu điểm của máy ép thủy lực song động
Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của dòng máy ép thủy lực song động DSFS:
1/ Kiểm soát chất lượng dập sâu tối ưu:
– Có khả năng kiểm soát lực giữ phôi một cách chính xác.
– Lực giữ phôi ổn định giúp ngăn ngừa hiệu quả các lỗi như: nhăn, rách vật liệu.
2/ Hiệu suất và tốc độ cao:
– Tốc độ tiếp cận của bàn làm việc di động nhanh giúp rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất.
=> Nâng cao năng suất tổng thể.
3/ Độ bền và độ ổn định cao:
– Khung 4 trụ giúp phân bổ lực đều, đảm bảo máy hoạt động ổn định và chính xác.
– Xi lanh chính được làm từ thép đúc hợp kim.
– Bề mặt được mài tinh để tăng tuổi thọ làm việc dưới áp suất cao.
>>> Xem thêm: Máy ép thủy lực 4 trụ 1000 tấn
4/ Tích hợp công nghệ hiện đại:
– Sử dụng hệ thống van cartridge 2 chiều tiên tiến.
=> Giúp giảm xung động thủy lực khi đổi hướng.
5/ Tiết kiệm năng lượng (với bản Servo):
– Có thể tích hợp hệ thống điều khiển Servo, giúp tiết kiệm năng lượng từ 50-70%.
6/ Tự động hóa cao:
– Tích hợp xilanh đẩy sản phẩm để tự động đẩy chi tiết ra khỏi khuôn, tăng tính tự động hóa của quy trình.
>>> VNTECH còn cung cấp nhiều dòng máy ép khác:
- Máy ép thuỷ lực 100 tấn
- Máy ép thuỷ lực 120 tấn
- Máy ép thuỷ lực 200 tấn
- Máy ép thuỷ lực 300 tấn
- Máy ép thuỷ lực 400 tấn
- Máy ép thuỷ lực 500 tấn
Thông số máy ép thủy lực song động DSFS
Model | Thông số kỹ thuật | |||||
DSFS 50 | DSFS 120 | DSFS 220 | DSFS 220L | DSFS 275 | ||
Xi lanh chính | Lực ép (Tấn) | 35 | 85 | 160 | 160 | 200 |
Hành trình tối đa (mm) | 350 | 450 | 560 | 560 | 560 | |
Xi lanh giữ phôi | Lực ép (Tấn) | 15 | 35 | 60 | 60 | 75 |
Hành trình tối đa (mm) | 175 | 200 | 260 | 260 | 260 | |
Xi lanh đẩy | Lực ép (Tấn) | 2 | 3 | 5 | 5 | 5 |
Hành trình tối đa (mm) | 150 | 180 | 200 | 200 | 200 | |
Chiều cao mở (mm) | 600 | 730 | 900 | 1000 | 900 | |
Chiều cao bàn máy (mm) | 990 | 1055 | 1080 | 1100 | 1100 | |
Tốc độ tiếp cận (mm/s) | 195 | 220 | 210 | 210 | 210 | |
Tốc độ dập sâu (mm/s) | 25 | 20 | 20 | 20 | 19 | |
Tốc độ quay về (mm/s) | 180 | 220 | 200 | 200 | 200 | |
Tốc độ đi lên (xi lanh giữ phôi) (mm/s) | 120 | 50 | 120 | 120 | 115 | |
Kích thước bàn làm việc (mm) | Trái – Phải | 500 | 500 | 710 | 900 | 800 |
Trên – Dưới | 550 | 600 | 870 | 1100 | 900 | |
Kích thước | Trái – Phải | 1750 | 1990 | 20900 | 2280 | 2190 |
Trên – Dưới | 1160 | 1510 | 1500 | 1750 | 1650 | |
Chiều cao | 2550 | 2920 | 3500 | 3500 | 3600 | |
Công suất (kW) | 7,5 | 15 | 30 | 30 | 30 | |
Trọng lượng (~kg) | 2280 | 3500 | 6000 | 6600 | 7500 |
Model | Thông số kỹ thuật | |||||
DSFS 350 | DSFS 350L | DSFS 500 | DSFS 500L | DSFS 600 | ||
Xi lanh chính | Lực ép (Tấn) | 260 | 260 | 350 | 350 | 420 |
Hành trình tối đa (mm) | 560 | 560 | 600 | 600 | 700 | |
Xi lanh giữ phôi | Lực ép (Tấn) | 90 | 90 | 150 | 150 | 180 |
Hành trình tối đa (mm) | 600 | 260 | 300 | 300 | 350 | |
Xi lanh đẩy | Lực ép (Tấn) | 5 | 5 | 10 | 10 | 10 |
Hành trình tối đa (mm) | 220 | 220 | 250 | 250 | 300 | |
Chiều cao mở (mm) | 900 | 900 | 1000 | 1200 | 1500 | |
Chiều cao bàn máy (mm) | 1200 | 1200 | 1550 | 1600 | 1700 | |
Tốc độ tiếp cận (mm/s) | 200 | 200 | 210 | 210 | 190 | |
Tốc độ dập sâu (mm/s) | 17 | 17 | 18 | 18 | 14 | |
Tốc độ quay về (mm/s) | 165 | 165 | 190 | 190 | 180 | |
Tốc độ đi lên (xi lanh giữ phôi) (mm/s) | 160 | 160 | 85 | 85 | 75 | |
Kích thước bàn làm việc (mm) | Trái – Phải | 900 | 1100 | 1050 | 1250 | 1400 |
Trên – Dưới | 1000 | 1250 | 1200 | 1500 | 1600 | |
Kích thước | Trái – Phải | 2200 | 2400 | 2970 | 3090 | 3690 |
Trên – Dưới | 1850 | 1850 | 2200 | 2400 | 2000 | |
Chiều cao | 3800 | 3840 | 4680 | 4800 | 5640 | |
Công suất (kW) | 37 | 37 | 55 | 55 | 55 | |
Trọng lượng (~kg) | 9500 | 12500 | 16000 | 22000 | 23000 |
Ứng dụng của máy ép thủy lực song động
Máy ép thủy lực song động được ứng dụng cho các quy trình gia công phức tạp, đặc biệt là những quy trình đòi hỏi kiểm soát vật liệu chặt chẽ.
1/ Dập Sâu (Deep Drawing): Đây là ứng dụng nổi bật nhất và là lý do chính để sử dụng máy ép song động.
– Kiểm soát giữ phôi: Xilanh giữ phôi tạo ra một lực giữ phôi ổn định và độc lập để giữ chặt vật liệu tấm.
=> Ngăn vật liệu bị nhăn hoặc rách khi nó được kéo căng và tạo hình.
– Tạo ra các chi tiết rỗng có chiều sâu lớn như: vỏ bồn rửa chén, nồi, chảo, vỏ bình gas, vỏ ô tô và các hộp kim loại sâu.
2/ Tạo hình và Uốn cong:
– Tạo hình phức tạp như các bộ phận cấu trúc trong ngành ô tô, hàng không và các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao về hình học.
3/ Nắn thẳng:
– Nắn thẳng nhanh: Lực đi lên và đi xuống được kiểm soát thủy lực giúp quá trình quay về nhanh hơn.
=> Tăng hiệu suất khi nắn thẳng các trục, thanh ray hoặc các chi tiết lớn bị biến dạng.
– Hiệu chỉnh chính xác: Đảm bảo các chi tiết có độ phẳng hoặc hình dạng cuối cùng chính xác.
4/ Ép lắp ráp:
– Máy ép song động phù hợp cho các dây chuyền lắp ráp yêu cầu tốc độ cao và liên tục.
– Lắp ráp các chi tiết máy móc, động cơ, nơi cần lực ép chính xác để ép khít các bộ phận.
Việc đầu tư vào máy ép thủy lực song động chính là một quyết định chiến lược nhằm nâng cao năng lực sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp. Để nhận được tư vấn chuyên sâu về công suất, cấu hình và báo giá chi tiết, hãy liên hệ ngay với VNTECH để đội ngũ kỹ sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trên chặng đường phát triển sản xuất.
VNTECH - Đơn vị cung cấp máy móc gia công cơ khí chính hãng, uy tín, đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất. Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới.
________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Địa chỉ văn phòng:
- Địa chỉ Hà Nội: NO-05A23 Khu TĐC Giang Biên, Ngõ 1 Nguyễn Khắc Viện, Phường Việt Hưng, Hà Nội
- Chi Nhánh Đà Nẵng: Lô 11, Khu A4, Nguyễn Sinh Sắc, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
- Chi Nhánh HCM: 43 Đường N2, KP Thống Nhất, Dĩ An, Bình Dương
- SĐT: 0984.537.333
- Email: sale@vntechcnc.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/vntechcnc
- Website: https://thietbivntech.vn